Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
box hộp,ngăn, ô,điểm, chòi, bót,đánh quyền Anh, đánh bốc,.... |
Noun, verb | /bɒks/ | he feels boxed in, living in that tiny flat | ||
TV [máy] vô tuyến truyền hình, ti-vi |
Noun | /,ti:'vi:/ | what's on TV tonight? | ||
training sự rèn luyện, sự đào tạo; sự tập dượt |
Noun | /'treiniŋ/ | Few candidates had received any training in management. | ||
pretty xinh, xinh xinh, xinh xắn, hay hay,khá, kha khá,... |
adjective, adverb | /'priti/ | it's pretty cold outdoors today | ||
trade thương mại, mậu dịch, sự buôn bán,nghề nghiệp, nghề |
Noun, verb | /treid/ | we sell cars to the trade, not to the general public | ||
election sự bầu cử, cuộc tuyển cử |
Noun | /i'lek∫n/ | How many candidates are standing for election? | ||
everybody mọi người, mỗi người |
pronoun | /'evribɒdi/ | the police questioned everybodyin the room | ||
physical [thuộc] vật chất,[thuộc] thể chất, [thuộc] thân thể,[theo quy luật] tự nhiên, [theo lẽ] tự nhiên,[thuộc] vật lý [học],.. |
adjective | /'fizikl/ | it is a physical impossibility to be in | ||
lay đặt, để,trải, phủ,làm lắng xuống, làm xẹp xuống,.... |
verb | /lei/ | lay the book on the table | ||
general chung, phổ biến,tổng,tướng |
Noun, adjective | /'dʒenərəl/ | work for general welfare | ||
feeling cảm giác,thái độ; ý kiến,sự thông cảm |
Noun | /'fi:liη/ | I've lost all feeling in my legs | ||
standard tiêu chuẩn; chuẩn mực,trình độ, mức,cờ,[theo] tiêu chuẩn;[hợp] tiêu chuẩn,... |
Noun, adjective | /'stændəd/ | standard of height required for recruits to the police force | ||
bill hóa đơn, giấy tính tiền,tờ quảng cáo, yết thị,chương trình trình diễn (ở rạp chiếu bóng, rạp hát),dự luật |
Noun | /bil/ | I can't pay for the books now. Will you bill me [for them] later? | ||
message bức điện,(số ít) lời truyền lại, lời tiên báo (của nhà tiên tri…), thư |
Noun | /'mesidʒ/ | we've had a message [to say] that your father is ill |
Bình luận (0)