Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 796-810

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 90
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
box
hộp,ngăn, ô,điểm, chòi, bót,đánh quyền Anh, đánh bốc,....
Noun, verb /bɒks/ he feels boxed in, living in that tiny flat
TV
[máy] vô tuyến truyền hình, ti-vi
Noun /,ti:'vi:/ what's on TV tonight?
training
sự rèn luyện, sự đào tạo; sự tập dượt
Noun /'treiniŋ/ Few candidates had received any training in management.
pretty
xinh, xinh xinh, xinh xắn, hay hay,khá, kha khá,...
adjective, adverb /'priti/ it's pretty cold outdoors today
trade
thương mại, mậu dịch, sự buôn bán,nghề nghiệp, nghề
Noun, verb /treid/ we sell cars to the trade, not to the general public
election
sự bầu cử, cuộc tuyển cử
Noun /i'lek∫n/ How many candidates are standing for election?
everybody
mọi người, mỗi người
pronoun /'evribɒdi/ the police questioned everybodyin the room
physical
[thuộc] vật chất,[thuộc] thể chất, [thuộc] thân thể,[theo quy luật] tự nhiên, [theo lẽ] tự nhiên,[thuộc] vật lý [học],..
adjective /'fizikl/ it is a physical impossibility to be in
lay
đặt, để,trải, phủ,làm lắng xuống, làm xẹp xuống,....
verb /lei/ lay the book on the table
general
chung, phổ biến,tổng,tướng
Noun, adjective /'dʒenərəl/ work for general welfare
feeling
cảm giác,thái độ; ý kiến,sự thông cảm
Noun /'fi:liη/ I've lost all feeling in my legs
standard
tiêu chuẩn; chuẩn mực,trình độ, mức,cờ,[theo] tiêu chuẩn;[hợp] tiêu chuẩn,...
Noun, adjective /'stændəd/ standard of height required for recruits to the police force
bill
hóa đơn, giấy tính tiền,tờ quảng cáo, yết thị,chương trình trình diễn (ở rạp chiếu bóng, rạp hát),dự luật
Noun /bil/ I can't pay for the books now. Will you bill me [for them] later?
message
bức điện,(số ít) lời truyền lại, lời tiên báo (của nhà tiên tri…), thư
Noun /'mesidʒ/ we've had a message [to say] that your father is ill

Bình luận (0)