Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
fail thất bại,đánh trượt, đánh hỏng (thí sinh),quên, sao lãng,thiếu, không đủ |
verb | /feil/ | if you don't work hard, you may fail | ||
outside bề ngoài; bên ngoài,của người ngoài, ngoại,... |
adjective, noun | /,au'said/ | open the door form the outside | ||
arrive đến, tới nơi,xảy ra, xảy đến |
verb | /ə'raiv/ | we arrived at the station five minutes late | ||
analysis sự phân tích; bản phân tích, phép phân tích |
Noun | /ə'næləsis/ | The book is an analysis of poverty and its causes. | ||
benefit lợi, phúc lợi,giúp ích cho, làm lợi cho |
Noun, verb | /'benifit/ | my holiday wasn't of much benefit to me | ||
name tên, danh,người có tên tuổi; danh nhân |
Noun | /neim/ | my name is Nam | ||
sex giới tính (nam, nữ), |
Noun | /seks/ | without distinction of age and sex | ||
forward về phía trước,sốt sắng,.... |
adjective | /'fɔ:wəd/ | the forward part of the train is for first-class passengers only | ||
lawyer luật sư |
Noun | /'lɔ:jə[r]/ | lawyering is a craft that takes a long time to become proficient at | ||
present có mặt, hiện diện,hiện nay, hiện tại, nay, ,quà biếu, món quà, đồ tặng, tặng phẩm,biếu, tặng, cho,giới thiệu,.... |
adjective, verb, noun | /'preznt/ | everybody present welcomed the decision | ||
section phần, đoạn,ban, bộ phận,mặt cắt, tiết diện |
Noun, verb | /'sek∫n/ | this section of the road is closed | ||
environmental [thuộc] môi trường |
adjective | /invairən'mentl/ | the environmental effect of this new factory could be disastrous | ||
glass kính; thủy tinh, cốc, ly,mặt kính (đồng hồ…),... |
Noun | /glæs/ | fit a new pane of glass to the window | ||
skill sự khéo léo, sự thành thạo; tài nghệ,kỹ năng |
Noun | /skil/ | show great skill at telling stories |
Bình luận (0)