Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 826-840

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 90
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
sister
chị, em gái
Noun /'sistə[r]/ they supported their sister in dispute
PM
quá trưa, chiều, tối
Noun /,pi:'em/ I work from 9 am to 5 pm.
professor
giáo sư [đại học],cán bộ giảng dạy đại học
Noun /prə'fesə[r]/ He was made (a) professor at the age of 40.
operation
sự vận hành,hoạt động,công ty kinh doanh,phẫu thuật....
Noun /,ɒpə'rei∫n/ I can use a word processor but I don't understand its operation
financial
tài chính, về tài chính,
adjective /fai'næn∫l/ Tokyo and New York are major financial centres
crime
tội ác, tội,sự phạm tội
Noun /kraim/ it's a crime the way he bullies his children
stage
sàn diễn,thời kỳ, giai đoạn,
Noun, verb /steidʒ/ he was on [the] stage for most of the play
ok
được
exclamation /əʊ'kei/ ‘Shall we go for a walk?’ ‘OK.’
compare
so, đối chiếu,
verb /kəm'peə[r]/ We compared the two reports carefully.
authority
uy quyền, quyền lực, quyền thế, quyền,cứ liệu, căn cứ,
Noun /ɔ:'θɒrəti/ the leader must be a person of authority
miss
sự trượt, sự không trúng đích,cô gái,quên, không thấy, không nghe, không nắm được,lỡ, bị trễ,.hoa hậu..
Noun, verb /mis/ I think I'll give the fish course a miss
design
bản thiết kế,phác họa, phác thảo đồ án, thiết kế,..
Noun, verb /di'zain/ he has designs on her
one
một,duy nhất
Noun /wʌn/ I've got two brothers and one sister
act
hành động, hành vi,hồi (trong vở kịch…),điều luật,tiết mục (xiếc, ca múa nhạc …)
Noun /ækt/ the hero dies in Act 4, Scene

Bình luận (0)