Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 841-855

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 90
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
ten
con số mười
Noun /ten/ The player had ten baskets in the game.
knowledge
sự biết,kiến thức
Noun /'nɒliʤ/ it's common knowledge that he is a compulsive gambler
gun
súng,ống xịt, bình bơm mỡ
Noun /gʌn/ Look out, he's got a gun!
station
trạm, đài,ga, nhà ga,vị trí trong đội hình,...
Noun /'stei∫n/ which station are you going to?
blue
xanh, lam, lơ, buồn, chán nản,...
adjective /blu:/ her hands were blue with cold
state
tình trạng, trạng thái,quốc gia; bang,nghi lễ trọng thể, sự trọng thể,..
Noun /steit/ I've never been to the States
strategy
chiến lược,sự khéo trù tính
Noun /'strætədʒi/ by careful strategy she negotiated substantial pay rise
little
nhỏ,ngắn (thời gian, khoảng cách); ít
adjective /'litl/ you may have to wait a little while
clearly
rõ ràng, sáng sủa, sáng tỏ,cố nhiên, hẳn đi rồi (trong câu trả lời)
adverbs /'kliəli/ Please speak clearly after the tone.
discuss
thảo luận, bàn luận, tranh luận,
verb /di'skʌs/ we discussed when to go (when we should go)
indeed
thực, quả thực, thực tình
adverbs /in'di:d/ I was indeed very glad to hear the news
force
sức mạnh, sức, lực,cấp (gió),hiệu lực; quyền lực,...
Noun /fɔ:s/ he overcame his bad habits by sheer force of will
truth
sự thật,chân lý
Noun /tru:θ/ there is no truth (not a word of truth) in what he says
song
bài hát, bài ca,tiếng hót
Noun /sɔ:ŋ/ We sang a song together.
example
ví dụ, thí dụ,mẫu, vật điển hình,lời cảnh cáo
Noun /ig'zæmpl/ this dictionary has many examples of how words are used

Bình luận (0)