Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
ten con số mười |
Noun | /ten/ | The player had ten baskets in the game. | ||
knowledge sự biết,kiến thức |
Noun | /'nɒliʤ/ | it's common knowledge that he is a compulsive gambler | ||
gun súng,ống xịt, bình bơm mỡ |
Noun | /gʌn/ | Look out, he's got a gun! | ||
station trạm, đài,ga, nhà ga,vị trí trong đội hình,... |
Noun | /'stei∫n/ | which station are you going to? | ||
blue xanh, lam, lơ, buồn, chán nản,... |
adjective | /blu:/ | her hands were blue with cold | ||
state tình trạng, trạng thái,quốc gia; bang,nghi lễ trọng thể, sự trọng thể,.. |
Noun | /steit/ | I've never been to the States | ||
strategy chiến lược,sự khéo trù tính |
Noun | /'strætədʒi/ | by careful strategy she negotiated substantial pay rise | ||
little nhỏ,ngắn (thời gian, khoảng cách); ít |
adjective | /'litl/ | you may have to wait a little while | ||
clearly rõ ràng, sáng sủa, sáng tỏ,cố nhiên, hẳn đi rồi (trong câu trả lời) |
adverbs | /'kliəli/ | Please speak clearly after the tone. | ||
discuss thảo luận, bàn luận, tranh luận, |
verb | /di'skʌs/ | we discussed when to go (when we should go) | ||
indeed thực, quả thực, thực tình |
adverbs | /in'di:d/ | I was indeed very glad to hear the news | ||
force sức mạnh, sức, lực,cấp (gió),hiệu lực; quyền lực,... |
Noun | /fɔ:s/ | he overcame his bad habits by sheer force of will | ||
truth sự thật,chân lý |
Noun | /tru:θ/ | there is no truth (not a word of truth) in what he says | ||
song bài hát, bài ca,tiếng hót |
Noun | /sɔ:ŋ/ | We sang a song together. | ||
example ví dụ, thí dụ,mẫu, vật điển hình,lời cảnh cáo |
Noun | /ig'zæmpl/ | this dictionary has many examples of how words are used |
Bình luận (0)