Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
democratic dân chủ, |
adjective | /,demə'krætik/ | They are aiming to make the institutions of the EU truly democratic. | ||
check kiểm tra; kiểm lại, rà lại,chặn; cầm, nén,chiếu (tướng) (đánh cờ),... |
verb | /t∫ek/ | I think I remembered to switch the oven off but you'd better check [up] [that I did] | ||
environment môi truờng |
Noun | /in'vaiərənmənt/ | a noisy smoke-fulled room is not the best environment to work in | ||
leg chân (người, con vật, bàn ghế…),đùi (thức ăn),ống quần,đoạn, chặng |
Noun | /leg/ | the last leg of our trip was the most tiring | ||
dark bóng tối, chỗ tối,bí mật, kín; khó hiểu, không rõ ràng,u ám, buồn thảm |
adjective, noun | /dɑ:k/ | all the lights went out and we were left in the dark | ||
various gồm nhiều thứ khác nhau, khác nhau |
adjective | /'veəriəs/ | tents in variousshapes and sizes | ||
rather phần nào, hơi, khá,nhất định, tất nhiên |
adverbs | /'ræðər/ | the book is rather long | ||
laugh cười, vui cười |
verb, noun | /lɑ:f/ | laugh oneself into convulsions | ||
guess đoán, phỏng đoán, |
Noun, verb | /ges/ | can you guess her age (how old she is)? | ||
executive điều hành (đặc biệt là trong kinh doanh),hành pháp,ban điều hành, ban quản trị; ủy viên ban điều hành, ủy viên ban quản trị |
adjective, noun | /ig'zekjətiv/ | the executive has (have) been making decisions about the future of the company | ||
set bộ,nhóm, đoàn, giới,bố cục; nét; dáng dấp,cây con; cành con (để trồng),đặt, để,... |
Noun, verb | /set/ | she's in the top set in maths | ||
study sự học hỏi; sự nghiên cứu, |
Noun, verb | /'stʌdi/ | give all one's spare time to study | ||
prove chứng minh, chứng tỏ,dậy (bột, do tác dụng của men), |
verb | /pru:v/ | can you prove t to me? | ||
hang treo,dán (giấy dán tường) lên tường lên,lắp (cánh cửa) vào bản lề (cho cửa quay được tự do),... |
verb | /hæη/ | hang your coat [up] on that hook |
Bình luận (0)