Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 856-870

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 90
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
democratic
dân chủ,
adjective /,demə'krætik/ They are aiming to make the institutions of the EU truly democratic.
check
kiểm tra; kiểm lại, rà lại,chặn; cầm, nén,chiếu (tướng) (đánh cờ),...
verb /t∫ek/ I think I remembered to switch the oven off but you'd better check [up] [that I did]
environment
môi truờng
Noun /in'vaiərənmənt/ a noisy smoke-fulled room is not the best environment to work in
leg
chân (người, con vật, bàn ghế…),đùi (thức ăn),ống quần,đoạn, chặng
Noun /leg/ the last leg of our trip was the most tiring
dark
bóng tối, chỗ tối,bí mật, kín; khó hiểu, không rõ ràng,u ám, buồn thảm
adjective, noun /dɑ:k/ all the lights went out and we were left in the dark
various
gồm nhiều thứ khác nhau, khác nhau
adjective /'veəriəs/ tents in variousshapes and sizes
rather
phần nào, hơi, khá,nhất định, tất nhiên
adverbs /'ræðər/ the book is rather long
laugh
cười, vui cười
verb, noun /lɑ:f/ laugh oneself into convulsions
guess
đoán, phỏng đoán,
Noun, verb /ges/ can you guess her age (how old she is)?
executive
điều hành (đặc biệt là trong kinh doanh),hành pháp,ban điều hành, ban quản trị; ủy viên ban điều hành, ủy viên ban quản trị
adjective, noun /ig'zekjətiv/ the executive has (have) been making decisions about the future of the company
set
bộ,nhóm, đoàn, giới,bố cục; nét; dáng dấp,cây con; cành con (để trồng),đặt, để,...
Noun, verb /set/ she's in the top set in maths
study
sự học hỏi; sự nghiên cứu,
Noun, verb /'stʌdi/ give all one's spare time to study
prove
chứng minh, chứng tỏ,dậy (bột, do tác dụng của men),
verb /pru:v/ can you prove t to me?
hang
treo,dán (giấy dán tường) lên tường lên,lắp (cánh cửa) vào bản lề (cho cửa quay được tự do),...
verb /hæη/ hang your coat [up] on that hook

Bình luận (0)