Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 886-900

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 90
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
legal
hợp pháp; theo luật pháp,[thuộc] luật pháp; dùng đến luật pháp
adjective /'li:gl/ They are currently facing a long legal battle in the US courts.
religious
[thuộc] tôn giáo, [thuộc] đạo;[thuộc] tín ngưỡng,(nghĩa bóng) chu đáo; cẩn thận
adjective /ri'lidʒəs/ His wife is very religious.
cold
lạnh,nguội, chết ngất,...
adjective /kəʊld/ don't let your dinner get cold
final
cuối cùng, cuối,dứt khoát, tối hậu không thay đổi được,trận chung kết, cuộc đấu chung kết,...
adjective, noun /fainl/ I'm not coming, and that's final
main
chính, chủ yếu, quan trong nhất,ống dẫn chính (nước, hơi đốt…),...
adjective, noun /mein/ these businessmen are in the main honest
science
khoa học,kỹ năng,nghệ thuật
Noun /'saiəns/ in this game you need more science than strength
green
xanh lá cây, [có màu] lục,còn xanh (chưa chín); tươi, chưa khô,ghen tức, còn non nớt, chưa có kinh nghiệm, dễ bị lừa,...
adjective /gri:n/ green wood doesn't burn well
memory
trí nhớ, ký ức,sự tưởng niệm, sự tưởng nhớ,bộ nhớ (máy điện toán)
Noun /'meməri/ he has a good memory for dates
card
các, thẻ,thiếp,quân bài
Noun /kɑ:d/ David sent us a card from Spain
above
trên (ở một điểm cao hơn),trên trời, trên thiên đường
adjective, adverb /ə'bʌv/ I heard some noises coming from the room above
cell
phòng nhỏ (của tu sĩ…),xà lim (nhà tù),lỗ tổ ong,(điện) pin,tế bào, chi bộ (của một đảng)
Noun /sel/ So what that means is that he's locked up at night in a prison cell on his own, so that's solitary confinement.
establish
lập, thành lập, thiết lập,ổn định [cuộc sống]; củng cố,xác minh
verb /i'stæbli∫/ this business was established in 1860
nice
thú vị, dễ chịu,xinh, đẹp,tử tế, đối xử tốt,tinh tế, tinh vi; tế nhị,....
adjective /nais/ we had a nice time at the beach

Bình luận (0)