Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 916-930

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 90
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
finish
chấm dứt, kết thúc, hoàn thành; làm xong,(+off, up) ăn (uống, dùng) hết phần còn lại, hoàn chỉnh
verb, noun /'fini∫/ she was leading for part of the race but finally finished fourth
yourself
tự anh, tự chị, tự bạn…; chính anh, chính chị, chính bạn…
pronoun /jɔ:'self/ how long were you by yourself in the classroom?
talk
cuộc nói chuyện,lời đồn, lời xì xào bàn tán,cách nói
verb, noun /tɔ:k/ I had a long talk with the headmaster about my son
theory
học thuyết, thuyết,giả thuyết,lý thuyết (đối lập với thực hành)
Noun /'θiəri/ he has a theorythat wearing hats makes men go bald
impact
sự va chạm, sự đụng mạnh; sức va chạm,sự tác động,đóng chặt vào, lèn chặt vào
Noun, verb /'impækt/ her speech made a tremendous impact on everyone
respond
trả lời,đáp lại,phản ứng nhanh và thuận lợi, đáp lại nhanh nhạy,(tôn giáo) hát lễ
verb /ri'spɒnd/ she asked where he'd been, but he didn't respond
statement
sự phát triển, sự trình bày,bản tường trình, bản báo cáo
Noun /'steitmənt/ clearness of statementis more important than beauty of language
maintain
giữ, duy trì,chu cấp, cưu mang,bảo quản, bảo dưỡng,bảo vệ, xác nhận
verb /mein'tein/ she maintains two sons at university
popular
được dân chúng ưa thích,bình dân,[thuộc] nhân dân; của nhân dân; do nhân dân
adjective /'pɒpjʊlə/ jeans are popular among the young
traditional
theo truyền thống; cổ truyền
adjective /trə'di∫ənl/ It's traditional in America to eat turkey on Thanksgiving Day.
onto
lên trên; lên,
Preposition /'ɒntə/ the child climbed up onto his father's shoulders
reveal
để lộ, bộc lộ, tiết lộ,phát giác
verb /ri'vi:l/ close examination revealed a crack in the vase

Bình luận (0)