Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 931-945

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 90
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
direction
hướng, phía, ngả,chỉ dẫn, lời hướng dẫn,địa chỉ (thư…),sự chỉ huy, sự cai quản
Noun /di'rek∫n/ the aircraft was flying in a northerly direction
weapon
vũ khí (nghĩa đen, nghĩa bóng)
Noun /'wepən/ the newspapers use their sensational stories as a weapon in the bid to gain readers
employee
người làm, người làm công
Noun /im'plɔi'i:/ The firm has over 500 employees.
cultural
[thuộc] văn hóa
adjective /'kʌlt∫ərəl/ The orchestra is very important for the cultural life of the city.
contain
chứa,kiềm chế, nén lại,chặn lại,(tóan) có thể chia hết cho
verb /kən'tein/ what does that box contain?
peace
hòa bình; thái bình; thời gian hòa bình,sự yên tĩnh; sự yên lặng,tình trạng hòa hợp và hữu nghị
Noun /pi:s/ the two communities live together in peace [with one another]
head
đầu,năng khiếu,cụm hoa lá (hình đầu),người đứng đầu; trưởng, chủ,...
Noun /hed/ Tam is taller than Ba by a head
control
sự kiểm soát, sự quản lý,sự đối chứng,trạm điều khiển
Noun /kən'trəʊl/ mission control ordered the spacecraft to return to earth
pain
nỗi đau (về thể xác và tinh thần),người làm bực mình; người khó chịu; điều làm bực mình, điều khó chịu,làm đau; làm đau đớn, làm đau khổ
Noun, verb /pein/ she's been complaining again, she's a real pain!
apply
xin, thỉnh cầu,thoa, bôi, quét, phết,áp dụng, ứng dụng
verb /ə'plai/ what I have said applies only to some of you
play
sự chơi, sự vui chơi,sự bị giơ, sự long, sự xộc xệch,vở kịch; kịch,...
Noun, verb /plei/ the happy sounds of children at play
measure
đo,cân nhắc, thận trọng,so với, đọ với,phạm vi, chừng mực,biện pháp, cách xử trí,...
Noun, verb /'meʒə[r]/ the tailor measured me [up] for a suit
wide
rộng, rộng lớn,mở rộng, mở to,rộng, trải rộng,xa đích, trật
adjective /waid/ she stared at him with eyes wide
shake
rung, lắc, giũ,run,làm sửng sốt, làm bàng hoàng; làm lung lay,
verb /∫eik/ shake the bottle before taking the medicine

Bình luận (0)