Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
direction hướng, phía, ngả,chỉ dẫn, lời hướng dẫn,địa chỉ (thư…),sự chỉ huy, sự cai quản |
Noun | /di'rek∫n/ | the aircraft was flying in a northerly direction | ||
weapon vũ khí (nghĩa đen, nghĩa bóng) |
Noun | /'wepən/ | the newspapers use their sensational stories as a weapon in the bid to gain readers | ||
employee người làm, người làm công |
Noun | /im'plɔi'i:/ | The firm has over 500 employees. | ||
cultural [thuộc] văn hóa |
adjective | /'kʌlt∫ərəl/ | The orchestra is very important for the cultural life of the city. | ||
contain chứa,kiềm chế, nén lại,chặn lại,(tóan) có thể chia hết cho |
verb | /kən'tein/ | what does that box contain? | ||
peace hòa bình; thái bình; thời gian hòa bình,sự yên tĩnh; sự yên lặng,tình trạng hòa hợp và hữu nghị |
Noun | /pi:s/ | the two communities live together in peace [with one another] | ||
head đầu,năng khiếu,cụm hoa lá (hình đầu),người đứng đầu; trưởng, chủ,... |
Noun | /hed/ | Tam is taller than Ba by a head | ||
control sự kiểm soát, sự quản lý,sự đối chứng,trạm điều khiển |
Noun | /kən'trəʊl/ | mission control ordered the spacecraft to return to earth | ||
pain nỗi đau (về thể xác và tinh thần),người làm bực mình; người khó chịu; điều làm bực mình, điều khó chịu,làm đau; làm đau đớn, làm đau khổ |
Noun, verb | /pein/ | she's been complaining again, she's a real pain! | ||
apply xin, thỉnh cầu,thoa, bôi, quét, phết,áp dụng, ứng dụng |
verb | /ə'plai/ | what I have said applies only to some of you | ||
play sự chơi, sự vui chơi,sự bị giơ, sự long, sự xộc xệch,vở kịch; kịch,... |
Noun, verb | /plei/ | the happy sounds of children at play | ||
measure đo,cân nhắc, thận trọng,so với, đọ với,phạm vi, chừng mực,biện pháp, cách xử trí,... |
Noun, verb | /'meʒə[r]/ | the tailor measured me [up] for a suit | ||
wide rộng, rộng lớn,mở rộng, mở to,rộng, trải rộng,xa đích, trật |
adjective | /waid/ | she stared at him with eyes wide | ||
shake rung, lắc, giũ,run,làm sửng sốt, làm bàng hoàng; làm lung lay, |
verb | /∫eik/ | shake the bottle before taking the medicine |
Bình luận (0)