Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
fly con ruồi,bay,di chuyển bất thần và mạnh,vùn vụt bay qua (thời gian),phấp phới, tung bay,... |
Noun, verb | /flai/ | I can hear a plane flying overhead | ||
interview cuộc phỏng vấn (xin việc làm; của phóng viên báo…),phỏng vấn |
Noun, verb | /'intəvju:/ | an interview between the job applicant and the director | ||
manage quản lý, điều hành, trông nom,chế ngự, kiềm chế; trông nom (trẻ con…),xoay xở được, tìm được cách |
verb | /'mænidʒ/ | he manage the finances here | ||
chair ghế tựa,ghế giáo sư, chức giáo sư (ở đại học),[làm] chủ tọa |
Noun, verb | /t∫eə[r]/ | he holds the chair of philosophy at Oxford | ||
fish cá; thịt cá, món cá,câu cá, đánh cá,mò tìm, lục tìm |
Noun, verb | /fi∫/ | I often fish (go fishing) at weekends | ||
particular riêng, cá biệt,đặc biệt, chi tiết,(about, over something) kỹ tính, khó tính, khảnh |
adjective, noun | /pə'tikjʊlə[r]/ | she's very particular about what she wears | ||
camera h từ máy chụp ảnh; máy quay truyền hình |
Noun | /'kæmərə/ | Just point the camera and press the button. | ||
structure cấu trúc,cấu tạo; xếp đặt; tổ chức; hoạch định |
Noun | /'strʌkt∫ə[r]/ | the game is structured so that there are five ways to win | ||
politics chính trị,quan điểm chính trị, chính kiến,) sự vận động |
Noun | /'pɒlitiks/ | He’s thinking of going into politics | ||
perform làm, thực hiện; thi hành,diễn, biểu diễn, trình diễn; đóng [vai] (kịch),chạy; hoạt động |
verb | /pə'fɔ:m/ | perform an operation to save his life | ||
bit miếng, mảnh, mẩu; chút, tí,đồng tiền xu ,hàm thiếc (ngựa),mũi khoan; mũi kìm; mỏ hàn; mỏ chìa khóa,bit (đơn vị thông tin) |
Noun | /bit/ | I wouldn't give you two bits for that old book | ||
weight trọng lượng, sức nặng, trọng lực, trọng lượng riêng, quả cân,cái chặn giấy,tầm quan trọng; mức ảnh hưởng,... |
Noun | /weit/ | that man is twice my weight | ||
suddenly bất thình lình |
adverbs | /'sʌdnli/ | suddenly everyone started shouting | ||
discover phát hiện, tìm ra; khám phá, |
verb | /dis'kʌvə[r]/ | Columbus discovered America | ||
candidate người ứng cử, ứng cử viên,thí sinh |
Noun | /'kændideit/ | the company is being forced to reduce staff and I fear I'm a likely candidate [for redundancy] |
Bình luận (0)