Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 961-975

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 90
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
production
sự sản xuất; sự chế tạo,sản lượng,sản phẩm; tác phẩm (thường nói về vở kịch, cuốn phim…),
Noun /'prɒdʌk∫n/ increase production by using more efficient methods
treat
đối xử, đối đãi,xem, coi như,xét, xem xét; đề cập,điều trị (bệnh),xử lý,thết, đãi
verb /tri:t/ they treat their children very badly
trip
[làm cho] vấp (+ over, up),chạy tung tăng,dạo chơi một chuyến; đi du ngoạn một chuyến,chuyến du ngoạn, chuyến đi,(tiếng lóng) thời gian ảo giác của thuốc ma tuý
Noun, verb /trip/ she tripped over the cat and fell
evening
buổi tối,dạ hội,lúc xế bóng (của cuộc đời)
Noun /i':vniη/ a theatreevening has been arranged
affect
ảnh hưởng đến, tác động đến,làm nhiễm phải, làm mắc (bệnh),làm xúc động, làm mủi lòng,giả vờ, giả tạo, giả bộ
verb /ə'fekt/ the change in climate may affect your health
inside
mặt trong, phía trong,phần đường sát lề,dạ dày; ruột,nội bộ, nội gián
Noun, adjective /,in'said/ the inside of the box was lined with silk
conference
sự bàn bạc, sự trao đổi ý kiến,hội nghị
Noun /'kɒnfərəns/ The hotel is used for exhibitions, conferences and social events.
unit
đơn vị,một, một cái,bộ phận
Noun /'ju:nit/ the family as a unit of society
best
tốt nhất,
adjective /best/ he is the best man for the job
style
văn phong,phong cách, cách, lối,sự trội; nét đặc sắc; nét xuất sắc,kiểu quần áo, thời trang,danh hiệu,..
Noun /stail/ she's a very popular writer but I just don't like her style
adult
trưởng thành,người trưởng thành; thú vật đã lớn
Noun /ə'dʌlt/ Why can't you two act like civilized adults?
worry
lo lắng,làm lo lắng, làm phiền,làm phiền, quấy rầy,nhay nhay,
verb, noun /'wʌri/ don't worry if you can't finish it
range
dãy,loạt,phạm vi,tầm (nghe được, thấy được; bắn xa; bay xa…),bãi bắn; bãi phóng tên lửa,vùng cư trú, vùng phân bố (của một sinh vật),...
Noun /reindʒ/ the annual range of temperature is from 10C to 40C

Bình luận (0)