Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 976-990

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 90
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
far
xa, xa xôi,xa hơn
adjective /fɑ:[r]/ he's on the far right
deep
sâu,bí ẩn, thâm hiểm,sâu xa, sâu kín, thâm trầm,trầm (giọng),...
adjective /di:p/ The water is only a few inches deep.
edge
lưỡi, cạnh sắc (dao, kiếm…),bờ, gờ, rìa, mép,
Noun /edʒ/ he fell off the edge of the cliff
specific
chi tiết; chính xác,riêng biệt; đặc trưng,(y học) thuốc đặc trị
adjective /spə'sifik/ what are your specific aims?
writer
người viết,nhà văn; tác giả
Noun /'raitə[r]/ The strokes the writer made on the paper were firm.
necessary
cần thiết, cần,tất yếu
adjective /'nesəsəri/ sleep isnecessary to (for) one's health
throughout
khắp, suốt,
adverbs /θru:'aʊt/ I watched the film and cried throughout
challenge
sự thách; điều thách thức,lời hô đứng lại và khai trình (của lính gác),(luật) sự cáo tỵ
Noun /'t∫ælindʒ/ a seriouschallenge to the Prime Minister's authority
fear
sự sợ,nỗi sợ
Noun, verb /fiə[r]/ we spoke in whispers for fear of waking the baby (for fear [that] we might wake the baby)
shoulder
vai,miếng thịt vai,gánh lấy (trách nhiệm, tội lỗi…)
Noun, verb /∫əʊldə[r]/ he shouldered his rucksack and set off along the road
institution
sự lập, sự mở, sự tiến hành,sự phong (làm giáo sĩ),hội từ thiện, nhà dưỡng lão, trại mồ côi…,tập quán lâu đời,nguời quen thuộc (của một tổ chức), tổ chức
Noun /,insti'tu:∫n/ my uncle has become quite an institution at the club

Bình luận (0)