Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 1006-1020

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 90
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
soldier
Người lính, quân nhân
noun ˈsəʊldʒə The soldiers stood at attention.
reflect
Phản chiếu; phản xạ; Phản ánh; phản hồi
verb rɪˈflekt Her sunglasses reflected his image.
heavy
Nặng, nặng nề; Lớn, to, dữ dội
adjective ˈhevi lead is a heavy metal
sexual
Giới tính; (thuộc) các vấn đề sinh lý
adjective ˈsekʃʊəl sexual reproduction ; sexual spores
cause
nguyên nhân; lý do
noun kɔːz They are trying to determine the cause of the crash.
bag
bao, túi, bị, xắc
noun bæɡ He stuffed his laundry into a large bag.
heat
sức nóng, hơi nóng
noun hiːt the heat of summer
fall
rơi; giảm xuống
verb fɔːl the rain was falling steadily
marriage
hôn nhân; hôn lễ, lễ cưới, đám cưới
noun ˈmærɪdʒ a long and happy marriage
tough
khó khăn; dai, bền; nghiêm khắc, cứng cỏi
adjective tʌf We've had to make some tough decisions.
sing
hát;
verb sɪŋ She was singing while she was cooking.
surface
mặt ngoài; mặt
noun ˈsɜːfɪs The sun was reflected on the surface of the water.
purpose
mục đích; ý định; quyết tâm
noun ˈpɜːpəs The main purpose of the meeting is to discuss the future of the company.
exist
có, tồn tại;
verb ɪɡˈzɪst Do you think that God exists?
pattern
mẫu vẽ, kiểu mẫu
noun ˈpætn̩ A patterns beginning to emerge from our analysis of the accident data

Bình luận (0)