Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
whom ai; người mà |
pronoun | huːm | I met a man with whom I used to work. | ||
skin da, bì; vỏ; màng |
noun | skɪn | she has beautiful skin | ||
agent người đại lý; tay sai, tay chân; điệp viên |
noun | ˈeɪdʒənt | a literary agent | ||
owner chủ nhân; |
noun | ˈəʊnə | They are searching for the owner of the car. | ||
machine máy, máy móc |
noun | məˈʃiːn | a coffee machine | ||
gas khí đốt, ga |
noun | ɡæs | poisonous gases | ||
down xuống dưới; hạ xuống; giảm xuống |
preposition | daʊn | The kids ran down the hill to the gate.; Slow down so they can see us. | ||
ahead trước, về phía trước |
adjective | əˈhed | Rick walked ahead of us. | ||
generation sự tạo ra, sự phát ra; thế hệ, đời; |
noun | ˌdʒenəˈreɪʃn̩ | This is the story of three generations of women. | ||
commercial [thuộc] buôn bán, [thuộc] thương mại, [thuộc] thương nghiệp, [thuộc] mậu dịch; có hiệu quả kinh tế |
adjective | kəˈmɜːʃl̩ | commercial television | ||
address đề địa chỉ; diễn thuyết, nói chuyện với; xưng hô, gọi... |
verb | əˈdres | He addressed the crowd outside the window. | ||
cancer Bệnh ung thư |
noun | ˈkænsə | His wife died of cancer. | ||
test sự thử nghiệm; cuộc thử nghiệm; kiểm tra |
verb | ˈtest | Test this recipe. | ||
item Khoản (ghi số...), món (ghi trong đơn hàng...); tiết mục; |
noun | ˈaɪtəm | Various stolen items were found. | ||
reality tính chất thực; thực tế; hiện thực; sự thực, |
noun | rɪˈælɪti | The reality of his situation slowly dawned on him. |
Bình luận (0)