Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 1036-1050

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 90
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
coach
huấn luyện viên; xe ca
noun kəʊtʃ a football/tennis coach
step
bước; giẫm lên
verb step Step on the brake
yard
sân; bãi
noun jɑːd There's a bus stop a few hundred yards up the road.
beat
(âm nhạc) nhịp; đánh, đập; thắng, đánh bại, đẩy lùi;
verb biːt beat one's breast; beat one's foot rhythmically
violence
sự hung bạo; bạo lực; sự mãnh liệt
noun ˈvaɪələns A number of people were killed in the violence.; the storm's violence
total
tổng cộng, toàn bộ; hoàn toàn
adjective ˈtəʊtl̩ a total failure
tend
có khuynh hướng; thường hay; nghiêng về (chiều hướng nào đó)
verb tend July and August tend to be our busiest months.; She tends to the children.
investment
sự đầu tư, vốn đầu tư
noun ɪnˈvestmənt Businesses need to increase their investment in new technology.
discussion
sự thảo luận, sự bàn luận, sự tranh luận
noun dɪˈskʌʃn̩ We had a good discussion.
finger
ngón tay;
noun ˈfɪŋɡə her fingers were long and thin
garden
vườn
noun ˈɡɑːdn̩ Dad's outside in the garden.
notice
thông báo; sự báo trước; chú ý
verb ˈnəʊtɪs She noticed that someone was following her.
collection
sự thu gom, bộ sưu tầm; sự quyên góp
noun kəˈlekʃn̩ a private art collection
modern
hiện đại;
adjective ˈmɒdn̩ in the modern world (age)

Bình luận (0)