Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 1051-1065

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 90
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
task
nhiệm vụ, công việc
noun tɑːsk I was given the task of sorting out all the stuff in the garage.
partner
người cùng chung phần, đối tác
noun ˈpɑːtnə Are partners invited to the office dinner?
positive
xác thực; rõ ràng; tích cực; chắc chắn, quả quyết;
adjective ˈpɒzətɪv we have no positive proof of his guilt
civil
dân sự; lễ độ; tử tế
adjective ˈsɪvəl civil authorities
kitchen
nhà bếp
noun ˈkɪtʃɪn We usually eat breakfast in the kitchen.
consumer
người tiêu dùng
noun kənˈsjuːmə These price cuts are good news for consumers.
shot
phát súng, phát đạn; tiếng súng
noun ʃɒt Three shots were fired.
budget
ngân quỹ; ngân sách
noun ˈbʌdʒət The laboratory runs on a budget of a million a year.
wish
mong, mơ ước, ước
verb wɪʃ I wish that Christmas were over.
painting
sự sơn; bức họa, bức tranh
noun ˈpeɪntɪŋ a small painting by Picasso
scientist
nhà khoa học (khoa học tự nhiên)
noun ˈsaɪəntɪst a research/nuclear scientist
safe
an toàn
adjective seɪf you will be safe here
agreement
hợp đồng, thỏa ước, hiệp nghị; sự thỏa thuận
noun əˈɡriːmənt It was difficult to reach an agreement.
black
đen
Adjective /blæk/ I have a black shoes.
mouth
miệng
noun maʊθ He stuffed his mouth with candy.

Bình luận (0)