Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 1066-1080

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 90
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
nor
mà cũng không
conjunction nɔː We can neither change nor improve it.
victim
nạn nhân
noun ˈvɪktɪm hurricane/flood victims
newspaper
báo; giấy báo
noun ˈnjuːspeɪpə He reads his newspaper at breakfast.
instead of
thay vì
preposition ɪnˈsted You can go instead of me, if you want.
threat
sự đe doạ; mối hiểm họa
noun θret Earthquakes are a constant threat in Japan.
responsibility
trách nhiệm
noun rɪˌspɒnsəˈbɪlɪti It is your responsibility to make sure that your homework is done on time.
smile
nụ cười mỉm
verb smaɪl She smiled at me.
attorney
người được ủy quyền; luật sư
noun əˈtɜːni a defense attorney
score
số điểm; số bàn thắng
noun skɔː He studied the score of the sonata.
account
bản thanh toán; tài khoản; báo cáo, sự thuật lại
noun əˈkaʊnt I expected a brief account.
interesting
thú vị
adjective ˈɪntrəstɪŋ The museum was really interesting.
break
giờ nghỉ, giờ giải lao; sự vỡ, sự gãy
noun breɪk Take a break and come back after lunch.
audience
cử tọa, khán giả; sự tiếp kiến, sự yết kiến, sự hội kiến
noun ˈɔːdiəns The audience applauded.; Someone in the audience began to cough.
rich
giàu, giàu có; dồi dào, phong phú; béo bổ, lắm chất
adjective rɪtʃ Her father is extremely rich.
dinner
bữa ăn
noun ˈdɪnə On Sundays they had a large dinner when they returned from church.

Bình luận (0)