Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 1081-1095

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 90
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
figure
dễ hiểu; được nói đến, xuất hiện
verb ˈfɪɡə He didn't figure her.
vote
sự bỏ phiếu
verb vəʊt There were only 17 votes in favor of the motion.
western
[thuộc] phương tây
adjective ˈwestən western France
relate
kể lại, thuật lại; liên hệ, liên kết
verb rɪˈleɪt How do the two proposals relate?
travel
đi xa, du hành, đi du lịch
verb ˈtrævl̩ He travelled over 100 miles to be at the wedding.
debate
cuộc tranh luận
noun dɪˈbeɪt The debate over foreign aid goes on and on.
prevent
ngăn ngừa; ngăn
verb prɪˈvent Members of the public were prevented from entering the building.
citizen
công dân; dân thành thị
noun ˈsɪtɪzən My husband became a British citizen in 1984.
majority
phần đông, đa số
noun məˈdʒɒrɪti The vast majority of smokers claim they would like to give up.
none
không ai, không người nào, không con nào; không cái gì
pronoun nʌn None of them smoke.
front
(the front) mặt trước, phía trước
adjective frʌnt One of his front teeth is missing.
born
sinh ra;
verb bɔːn Diana was born into an aristocratic family.
admit
nhận, thu nhận, kết nạp; cho phép
verb ədˈmɪt He admitted his errors.
senior
lớn tuổi hơn; ở cấp bậc cao hơn, có quyền hạn cao hơn
adjective ˈsiːnɪə senior officer
assume
cho rằng; thừa nhận
verb əˈsjuːm Everything was quiet when I got home so I assumed that you had gone out.

Bình luận (0)