Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
no không |
pronoun | nəʊ | No smoking/fishing. | ||
forest rừng |
noun | ˈfɒrɪst | pine forest | ||
video video |
noun | ˈvɪdɪəʊ | Caroline and Yann showed us their wedding video last night. | ||
global toàn cầu |
adjective | ˈɡləʊbl̩ | global war; global monetary policy | ||
the Senate Thượng viện (ở Pháp, Mỹ, Úc…); ban điều hành (ở một số đại học) |
noun | ˈsenɪt | The US Senate has 100 members. | ||
reform cải tạo, cải cách, cải tổ; sửa đổi |
noun | rɪˈfɔːm | The reforms he proposed were too radical for the politicians. | ||
access lối vào, cửa vào |
noun | ˈækses | He gained access to the building. | ||
restaurant hàng ăn, tiệm ăn |
noun | ˈrestrɒnt | They do really good food at that restaurant and it's not very expensive either. | ||
judge thẩm phán, quan tòa |
noun | dʒʌdʒ | a British high-court judge | ||
publish xuất bản; công bố |
verb | ˈpʌblɪʃ | publish a magazine or newspaper | ||
cost trị giá, giá |
verb | kɒst | These shoes cost $100. | ||
relation mối quan hệ; mối liên quan |
noun | rɪˈleɪʃn̩ | The relation between the original book and this new film is very faint. | ||
like thích, ưa; giống, như |
conjunction | ˈlaɪk | Her hair was so soft it was like silk. | ||
release tha, thả; giải thoát |
verb | rɪˈliːs | Six hostages were released shortly before midday. | ||
own của chính mình, của bản thân |
verb | əʊn | He owns three houses in Florida. |
Bình luận (0)