Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 1111-1125

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 90
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
no
không
pronoun nəʊ No smoking/fishing.
forest
rừng
noun ˈfɒrɪst pine forest
video
video
noun ˈvɪdɪəʊ Caroline and Yann showed us their wedding video last night.
global
toàn cầu
adjective ˈɡləʊbl̩ global war; global monetary policy
the Senate
Thượng viện (ở Pháp, Mỹ, Úc…); ban điều hành (ở một số đại học)
noun ˈsenɪt The US Senate has 100 members.
reform
cải tạo, cải cách, cải tổ; sửa đổi
noun rɪˈfɔːm The reforms he proposed were too radical for the politicians.
access
lối vào, cửa vào
noun ˈækses He gained access to the building.
restaurant
hàng ăn, tiệm ăn
noun ˈrestrɒnt They do really good food at that restaurant and it's not very expensive either.
judge
thẩm phán, quan tòa
noun dʒʌdʒ a British high-court judge
publish
xuất bản; công bố
verb ˈpʌblɪʃ publish a magazine or newspaper
cost
trị giá, giá
verb kɒst These shoes cost $100.
relation
mối quan hệ; mối liên quan
noun rɪˈleɪʃn̩ The relation between the original book and this new film is very faint.
like
thích, ưa; giống, như
conjunction ˈlaɪk Her hair was so soft it was like silk.
release
tha, thả; giải thoát
verb rɪˈliːs Six hostages were released shortly before midday.
own
của chính mình, của bản thân
verb əʊn He owns three houses in Florida.

Bình luận (0)