Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 1126-1140

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 90
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
bird
con chim
noun bɜːd Most birds lay eggs in the spring.
opinion
ý kiến; quan điểm
noun əˈpɪnɪən His opinions appeared frequently on the editorial page.
credit
sự cho chịu, sự cho nợ; khoản tiền vay (ngân hàng)
noun ˈkredɪt They decided to buy the car on credit.
critical
phê bình, phê phán
adjective ˈkrɪtɪkl̩ A critical temperature of water is 100 degrees C - its boiling point at standard atmospheric pressure;
corner
góc; nơi kín đáo, xó xỉnh; vùng, miền
noun ˈkɔːnə Standing on the corner watching all the girls go by.
concerned
lo lắng; bận tâm
adjective kənˈsɜːnd People are becoming more concerned about what they eat.
recall
gọi về, đòi về, triệu hồi
verb rɪˈkɔːl I don't recall arranging a time to meet.
version
dạng khác, thể khác; bản phóng tác; bản dịch
noun ˈvɜːʃn̩ His version of the fight was different from mine.
stare
nhìn chằm chằm; trố (mắt) nhìn
verb steə The students stared at the teacher with amazement.
safety
sự an toàn
noun ˈseɪfti The reciprocal of safety is risk.
effective
hữu hiệu; gây ấn tượng
adjective ɪˈfektɪv The law is effective immediately
neighbourhood
[dân] hàng xóm; vùng, vùng lân cận
noun ˈneɪbərˌhʊd I grew up in a very nice neighbourhood.
original
đầu tiên; khởi thủy; độc đáo
adjective əˈrɪdʒn̩əl He's a highly original thinker.
act
hành động, hành vi
noun ækt an act of terrorism/kindness
troop
đoàn, đàn, toán; phân đội, kỵ binh; phân đội pháo binh; phân đội xe cơ giới
noun truːp Traditionally, United Nations troops have been deployed only in a peacekeeping role.

Bình luận (0)