Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 1171-1185

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 90
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
please
làm vui lòng, làm vừa lòng, làm vừa ý, làm thích
verb pliːz please pay attention
attend
chú tâm vào; lưu tâm, để ý đến
verb əˈtend She attends class regularly.; I rarely attend services at my church.
completely
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
adverb kəmˈpliːtli I completely forgot that you were coming.
vote
sự bỏ phiếu
verb vəʊt He voted for the motion.
variety
sự khác nhau, sự muôn hình muôn vẻ
noun vəˈraɪəti He goes to France for variety.
sleep
sự ngủ; giấc ngủ
verb sliːp He didn't get enough sleep last night.
turn
xoay, quay
noun tɜːn You'll have to be patient and wait your turn.
involved
Gồm, bao hàm
adjective ɪnˈvɒlvd Try not to become too emotionally involved with the children in your care.
investigation
sự điều tra dò xét
noun ɪnˌvestɪˈɡeɪʃn̩ Police have begun an investigation into his death.
nuclear
[thuộc] hạt nhân (nguyên tử)
adjective ˈnjuːklɪə a nuclear power plant; nuclear war; nuclear weapons
researcher
người nghiên cứu, nhà nghiên cứu ask
noun rɪˈsɜːtʃə a television/political researcher
press
máy in; Doanh nghiệp in (và sản xuất) sách, báo chí định kỳ; báo chí
noun pres She's had a lot of bad press recently.
conflict
cuộc xung đột
noun kənˈflɪkt His conflict of interest made him ineligible for the post.
spirit
tinh thần, tâm thần; linh hồn
noun ˈspɪrɪt a spirit of optimism; evil spirits
experience
kinh nghiệm; trải qua, trải nghiệm
verb ɪkˈspɪərɪəns We experienced a lot of difficulty in selling our house.

Bình luận (0)