Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 361-370.

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
copious
nhiều, với số lượng lớn
adjective /ˈkəʊpiəs/ copious (= large) amounts of water
cosmopolitan
(mang tính) quốc tế
adjective /ˌkɒzməˈpɒlɪtən/ a cosmopolitan city/resort
countenance
sắc mặt
noun /ˈkaʊntənəns/ her calmly smiling countenance
craven
hèn nhát
adjective /ˈkreɪ.vən/ a craven abdication of his moral duty
credence
sự đáng tin
noun /ˈkriːdəns/ Historical evidence lends credence to his theory.
credible
có thể tin được
adjective /ˈkredəbl/ a credible explanation/witness
cryptic
có ý nghĩa tiềm ẩn hoặc khó hiểu
adjective /ˈkrɪptɪk/ a cryptic message/remark/smile
cultivate
trau dồi, tu dưỡng (trí tuệ...)
verb /ˈkʌltɪveɪt/ She cultivated an air of sophistication.
cursory
qua loa, lướt qua
adjective /ˈkɜːsəri/ a cursory glance/examination/inspection
curt
cộc lốc, cụt ngủn
adjective /kɜːt/ a curt reply

Bình luận (0)