Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 401-410.

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
diversify
đa dạng hóa (sản phẩm, lợi ích, kỹ năng,... để thành công hơn hoặc giảm rủi ro)
verb /daɪˈvɜːsɪfaɪ/ Farmers are being encouraged to diversify into new crops.
divert
hướng ai, vật gì sang phía khác
verb /daɪˈvɜːt/ The course of the stream has now been diverted.
dogmatic
độc đoán; giáo điều
adjective /dɒɡˈmætɪk/ a dogmatic approach
dwell
ở, cư ngụ
verb /dwel/ He dwelt in a ruined cottage on the hillside.
edifice
công trình xây dựng hoành tráng
noun /ˈedɪfɪs/ an imposing edifice
elicit
khơi gợi, moi (thông tin hay phản ứng của ai)
verb /ɪˈlɪsɪt/ I could elicit no response from him.
embark
bắt đầu làm một việc mới hay một thử thách
verb /ɪmˈbɑːk/ She is about to embark on a diplomatic career.
emissary
sứ giả
noun /ˈemɪsəri/ the King's special emissary
emit
tỏa ra, phát ta (ánh sáng, nhiệt, âm thanh, khí,...)
verb /ɪˈmɪt/ The metal container began to emit a clicking sound.
enactment
sự ban hành (đạo luật)
noun /ɪˈnæktmənt/ the enactment of environmental legislation

Bình luận (0)