Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 411-420.

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
encompass
bao gồm, chứa đựng
verb /ɪnˈkʌmpəs/ The job encompasses a wide range of responsibilities.
endure
chịu đựng, cam chịu
verb /ɪnˈdjʊər/ They had to endure a long wait before the case came to trial.
entitle
trao cho ai quyền (làm gì...)
verb /ɪnˈtaɪtl/ You will be entitled to your pension when you reach 65.
envoy
phái viên; đại diện ngoại giao
noun /ˈenvɔɪ/ The President has suggested sending a US peace envoy to the Middle East.
equitable
công bằng, hợp lí
adjective /ˈekwɪtəbl/ an equitable distribution of resources
eradicate
tiêu diệt, xóa bỏ
verb /ɪˈrædɪkeɪt/ Diphtheria has been virtually eradicated in the United States.
erratic
thất thường; không đều; không thể tin cậy
adjective /ɪˈrætɪk/ The electricity supply here is quite erratic.
esoteric
chỉ những người đặc biệt quan tâm hay có kiến thức chuyên môn mới hiểu được
adjective /iːsəˈter.ɪk/ a programme of music for everyone, even those with the most esoteric taste
evolve
phát triển từng bước (từ một dạng đơn giản đến phức tạp hơn); làm phát triển theo cách này
verb /ɪˈvɒlv/ The idea evolved from a drawing I discovered in the attic.
exaggerate
phóng đại, cường điệu
verb /ɪɡˈzædʒəreɪt/ The hotel was really filthy and I'm not exaggerating.

Bình luận (0)