Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 441-450.

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
forensic
(thuộc) pháp y
adjective /fəˈrensɪk/ forensic evidence/medicine/science/tests
forfeit
mất hoặc bị lấy mất cái gì vì đã làm điều gì sai
verb /ˈfɔːfɪt/ If you cancel your flight, you will forfeit your deposit.
frail
ốm yếu
adjective /freɪl/ Mother was becoming too frail to live alone.
genesis
nguồn gốc, khởi điểm của một cái gì
noun /ˈdʒen.ə.sɪs/ This tale had its genesis in fireside stories
ghastly
ghê sợ, khủng khiếp (liên quan đến đau đớn, chết chóc,...)
adjective /ˈɡɑːstli/ a ghastly crime/murder
grimace
nhăn nhó (khi ghê tởm hoặc đau đớn)
verb /ˈɡrɪməs/ He grimaced at the bitter taste.
gruelling
khó khăn, mệt mỏi
adjective /ˈɡruːəlɪŋ/ a gruelling journey/schedule
hail
khen, ca ngợi (tài năng hoặc nét riêng biệt của ai hay cái gì, nhất là ở trên báo,...)
verb /heɪl/ The conference was hailed as a great success.
haphazard
bừa bãi, lộn xộn
adjective /ˌhæpˈhæzəd/ The books had been piled on the shelves in a haphazard fashion.
haphazard
bừa bãi, lộn xộn
adjective /ˌhæpˈhæzəd/ The books had been piled on the shelves in a haphazard fashion.

Bình luận (0)