Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 471-480.

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
intangible
không thể diễn tả, hiểu được hay đo lường được
adjective /ɪnˈtændʒəbl/ The old building had an intangible air of sadness about it.
interchange
trao đổi (nhất là ý tưởng, thông tin)
noun /ɪntəˈtʃeɪndʒ/ a continuous interchange of ideas
interminable
dài dòng, vô tận, tràng giang đại hải
adjective /ɪnˈtɜːmɪnəbl/ an interminable speech/wait/discussion
intermittent
lúc có lúc không, không liên tục
adjective /ˌɪntəˈmɪtənt/ intermittent bursts of applause
intricate
phức tạp
adjective /ˈɪntrɪkət/ intricate patterns
intrigue
tạo sự hứng thú
verb /ɪnˈtriːɡ/ The idea intrigued her.
invoke
viện đến, dẫn chứng (luật, quy tắc...)
verb /ɪnˈvəʊk/ It is unlikely that libel laws will be invoked.
itinerary
lộ trình đi, hành trình
noun /aɪˈtɪnərəri/ a detailed itinerary
jargon
biệt ngữ/thuật ngữ (dùng bởi một nhóm người hay trong một nghề nghiệp chuyên môn)
noun /ˈdʒɑːɡən/ medical/legal/computer, etc. jargon
jeopardy
nguy cơ, cảnh nguy hiểm, cảnh hiểm nghèo
noun /ˈdʒepədi/ The civil war has put thousands of lives in jeopardy.

Bình luận (0)