Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 511-520.

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
nocturnal
(thuộc) đêm; về đêm
adjective /nɒkˈtɜːnəl/ Most bats are nocturnal.
nostalgic
luyến tiếc quá khứ, hoài niệm
adjective /nɒsˈtældʒɪk/ nostalgic memories
oblivious
không chú ý đến
adjective /əˈblɪviəs/ He drove off, oblivious of the damage he had caused.
obsolete
lỗi thời, lạc hậu
adjective /ˈɒbsəliːt/ obsolete technology
omen
điềm
noun /ˈəʊmən/ a good/bad omen
ominous
báo điềm xấu
adjective /ˈɒmɪnəs/ There were ominous dark clouds gathering overhead.
onus
nhiệm vụ, trách nhiệm
noun /ˈəʊnəs/ The onus is on employers to follow health and safety laws.
outburst
bộc phát (cảm xúc, hành vi)
noun /ˈaʊtbɜːst/ an outburst of anger
outlaw
đặt ra ngoài vòng pháp luật; cấm
verb /ˈaʊtlɔː/ plans to outlaw the carrying of knives
override
dùng quyền hành để bác bỏ quyết định của ai
verb /ˌəʊvəˈraɪd/ The chairman overrode the committee's objections and signed the agreement.

Bình luận (0)