Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 551-560.

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
refute
bác bỏ; chứng minh điều gì là sai
verb /rɪˈfjuːt/ to refute an argument/a theory, etc.
relinquish
thả, từ bỏ (một cách không sẵn lòng)
verb /rɪˈlɪŋkwɪʃ/ He was forced to relinquish control of the company.
remnant
tàn dư
noun /ˈremnənt/ The woods are remnants of a huge forest which once covered the whole area.
reprisal
sự trả thù, sự trả đũa
noun /rɪˈpraɪzəl/ They did not want to give evidence for fear of reprisals.
resent
phẫn uất, không bằng lòng
verb /rɪˈzent/ I deeply resented her criticism.
resilient
kiên cường; nhanh chóng phục hồi sau một cú sốc hoặc chấn thương...
adjective /rɪˈzɪliənt/ He'll get over it—young people are amazingly resilient.
respite
thời gian nghỉ ngơi hoặc thoát khỏi điều gì khó khăn hoặc không dễ chịu
noun /ˈrespaɪt/ The drug brought a brief respite from the pain.
retinue
đoàn tùy tùng
noun /ˈret.ɪ.njuː/ a retinue of advisers and bodyguards
retribution
sự trừng phạt; sự báo thù
noun /ˌretrɪˈbjuːʃən/ People are seeking retribution for the latest terrorist outrages.
retrieve
lấy lại, mang về
verb /rɪˈtriːv/ She bent to retrieve her comb from the floor.

Bình luận (0)