Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 581-590.

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
tenet
nguyên lý; giáo lý; chủ nghĩa
noun /ˈtenɪt/ one of the basic/central tenets of Christianity
tentative
tạm thời
adjective /ˈtentətɪv/ We made a tentative arrangement to meet on Friday.
tenuous
yếu ớt, không chắc chắn (hầu như không tồn tại)
adjective /ˈtenjuəs/ a tenuous hold on life
thrive
phát triển mạnh
verb /θraɪv/ New businesses thrive in this area.
topography
địa thế, địa hình; phép họa đồ
noun /təˈpɒɡrəfi/ a map showing the topography of the island
tranquil
tĩnh lặng
adjective /ˈtræŋkwɪl/ a tranquil scene
turmoil
sự rối loạn, tình trạng hỗn loạn
noun /ˈtɜːmɔɪl/ emotional/mental/political turmoil
ubiquitous
có ở khắp nơi; rất phổ biến
adjective /juːˈbɪkwɪtəs/ the ubiquitous bicycles of university towns
uncalled for
không đúng lúc, đúng chỗ
adjective /ʌnˈkɔːldfɔːr/ His comments were uncalled for.
uncanny
kỳ lạ, khó hiểu
adjective /ʌnˈkæni/ I had an uncanny feeling I was being watched.

Bình luận (0)