Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 601-610.

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
abet
xúi giục
verb /əˈbet/ He was abetted in the deception by his wife.
abstemious
(ăn uống, chơi bời) tiết chế, có điều độ
adjective /æbˈstiːmiəs/ He was a hard-working man with abstemious habits.
abhor
ghê tởm; ghét cay ghét đắng
verb /əbˈhɔːr/ Most decent people abhor corruption in government.
abject
khốn khổ và hết hy vọng
adjective /ˈæbdʒekt/ abject poverty/misery/failure
abridge
rút ngắn lại, cắt bớt (sách, vở kịch,...)
verb /əˈbrɪdʒ/ She has been asked to abridge the novel for radio.
abrogate
bãi bỏ (luật lệ, thỏa thuận,...)
verb /ˈæbrəɡeɪt/ The rule has been abrogated by mutual consent.
accede
đồng ý, tán thành một ý kiến, đề nghị,...
verb /əkˈsiːd/ He acceded to demands for his resignation.
accentuate
tô điểm, làm nổi bật
verb /əkˈsentʃueɪt/ Her short hair accentuated her huge eyes.
acrimonious
chua cay, gay gắt
adjective /ˌækrɪˈməʊniəs/ His parents went through an acrimonious divorce.
acumen
sự nhạy bén
noun /ˈækjʊmən/ business/commercial/financial acumen

Bình luận (0)