Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 611-620.

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
admonish
khiển trách, la rầy
verb /ədˈmɒnɪʃ/ She was admonished for chewing gum in class.
affable
hoà nhã, dễ gần
adjective /ˈæfəbl/ He struck me as an affable sort of a man.
aforementioned
đã kể trước đây, đã nói ở trên
adjective /əˈfɔːmenʃənd/ The aforementioned person was seen acting suspiciously.
aggravate
làm trầm trọng thêm, xấu thêm
verb /ˈæɡrəveɪt/ Pollution can aggravate asthma.
agitate
tranh luận, vận động (cho một điều gì, đặc biệt là để thay đổi một điều luật hoặc một điều gì đó trong xã hội)
verb /ˈædʒɪteɪt/ political groups agitating for social change
alacrity
sự sốt sắng
noun /əˈlækrəti/ They accepted the offer with alacrity.
alienate
làm ai đó xa lánh bản thân
verb /ˈeɪliəneɪt/ His comments have alienated a lot of young voters.
allay
làm dịu đi, làm lắng xuống (nỗi xúc động, nỗi buồn...)
verb /əˈleɪ/ to allay fears/concern/suspicion
allure
sức quyến rũ, sức lôi cuốn
noun /əˈljʊər/ the allure of the big city
amass
chất đống, tích luỹ
verb /əˈmæs/ He amassed a fortune from silver mining.

Bình luận (0)