Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 641-650.

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
bucolic
(thuộc) thôn quê, cuộc sống nông thôn
adjective /bjuˈkɒlɪk/ a stream winding through stately parks and bucolic meadows
buffoon
anh hề
noun /bəˈfuːn/ Stop acting like a buffoon.
bulwark
người bảo vệ; nguyên tắc bảo vệ
noun /ˈbʊlwək/ a bulwark against extremism
bumptious
tự phụ; khoa trương
adjective /ˈbʌmpʃəs/ a bumptious young man whose family wealth gave him a sense of entitlement
burgeon
bắt đầu lớn lên hay phát triển nhanh chóng
verb /ˈbɜːdʒən/ Love burgeoned between them.
cadaverous
tái nhợt, nhìn như bị bệnh
adjective /kəˈdævərəs/ A tall, cadaverous man led us into the library.
calamity
tai hoạ, tai ương
noun /kəˈlæməti/ Sudan suffered a series of calamities during the 1980s.
candid
ngay thẳng, bộc trực
adjective /ˈkændɪd/ a candid statement/interview
candour
tính thật thà và ngay thẳng
noun /ˈkændər/ ‘I don't trust him,’ he said in a rare moment of candour.
cantankerous
nóng tính, hay phàn nàn
adjective /kænˈtæŋkərəs/ a cantankerous old man

Bình luận (0)