Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 661-670.

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
concord
sự hòa hợp, hòa thuận
noun /ˈkɒŋ.kɔːd/ living in concord with neighbouring states
condolence
lời chia buồn; sự chia buồn
noun /kənˈdəʊləns/ to give/offer/express your condolences
condone
dung túng, bỏ qua
verb /kənˈdəʊn/ Terrorism can never be condoned.
confederate
người đồng mưu; người cấu kết
noun /kənˈfedərət/ Rokovssky was his confederate in the assassination plot.
confluence
sự hợp lưu (khi hai thứ hợp thành một)
noun /ˈkɒnfluːəns/ a confluence of social factors
confound
khiến ai bối rối và ngạc nhiên
verb /kənˈfaʊnd/ The sudden rise in share prices has confounded economists.
congregate
tập hợp, tụ hợp
verb /ˈkɒŋɡrɪɡeɪt/ Young people often congregate in the main square in the evenings.
consecrate
phong thánh, thánh hóa
verb /ˈkɒnsɪkreɪt/ The church was consecrated in 1853.
conspire
âm mưu (việc gì đó bất hợp pháp hoặc tai hại)
verb /kənˈspaɪər/ They were accused of conspiring against the king.
consummate
cực kì giỏi; hoàn hảo
adjective /ˈkɒn.sə.mət/ She was a consummate performer.

Bình luận (0)