Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 711-720.

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
effete
suy yếu; hết thời
adjective /ɪˈfiːt/ an effete monarchy
egoism
tính ích kỷ (nghĩ mình quan trọng hoặc giỏi hơn người)
noun /ˈiːɡəʊɪzəm/ His egoism prevented him from really loving anyone but himself.
egregious
cực kì tệ
adjective /ɪˈɡriːdʒəs/ egregious behaviour
elevate
cất nhắc, nâng đỡ ai đó hoặc điều gì lên vị trí hoặc thứ hạng cao hơn
verb /ˈelɪveɪt/ He elevated many of his friends to powerful positions within the government.
elucidate
làm sáng tỏ; giải thích
verb /ɪˈluːsɪdeɪt/ He elucidated a point of grammar.
elude
tránh né, trốn thoát ai một cách khéo léo
verb /ɪˈluːd/ The two men managed to elude the police for six weeks.
encase
bọc lấy, bao bọc (để bảo vệ)
verb /ɪnˈkeɪs/ The reactor is encased in concrete and steel.
encroach
xâm phạm (thời gian, quyền lợi, đời tư,...)
verb /ɪnˈkrəʊtʃ/ I won't encroach on your time any longer.
engender
gây ra, đem lại
verb /ɪnˈdʒendər/ The issue engendered controversy.
ennui
sự buồn chán
noun /ɒnˈwiː/ The whole country seems to be affected by the ennui of winter.

Bình luận (0)