Cash Flow Statement nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh

“Cash Flow Statement” có nghĩa là gì? Cách sử dụng của cụm từ “Cash Flow Statement” là gì? Cần chú ý những gì khi sử dụng cụm từ “Cash Flow Statement”? Làm sao để có thể phát âm đúng và chuẩn cụm từ “Cash Flow Statement”? 

 

Bạn đang thắc mắc về cách dùng cũng như các kiến thức tiếng Anh xoay quanh cụm từ “Cash Flow Statement”. Bạn có thể tìm thấy trong bài viết này câu trả lời cho những câu hỏi đó. Chúng mình sẽ tổng hợp tất cả kiến thức về “Cash Flow Statement” một cách chi tiết và đầy đủ qua bài viết dưới đây. Những ví dụ minh họa đi kèm chắc chắn sẽ giúp bạn có thể nhanh chóng hiểu và nắm bắt kiến thức nhanh hơn. Bên cạnh đó, chúng mình còn chia sẻ thêm những mẹo học tiếng Anh hiệu quả hy vọng có thể giúp ích cho quá trình tìm hiểu tiếng Anh của bạn. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, bạn có thể liên hệ trực tiếp với chúng mình qua website này.

 

Cash Flow Statement nghĩa là gì

(Hình ảnh minh họa cụm từ “Cash Flow Statement” trong tiếng Anh)

 

Bài viết bao gồm 3 phần chính. Phần 1: “Cash Flow Statement” có nghĩa là gì? Phần này sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức liên quan đến nghĩa và cách lý giải nghĩa của cụm từ này. Sang phần 2: Thông tin chi tiết của cụm từ “Cash Flow Statement” trong tiếng Anh. Bạn có thể tìm thấy cách phát âm, cách sử dụng và cấu trúc đi kèm với cụm từ “Cash Flow Statement” trong câu. Cuối cùng, phần 3: một số từ vựng liên quan đến cụm từ “Cash Flow Statement” trong tiếng Anh. Bạn có thể tìm thấy trong phần này một số từ vựng liên quan hoặc có cùng chủ đề với cụm từ “Cash Flow Statement” trong tiếng Anh. Như vậy bạn có thể sử dụng và áp dụng chúng vào trong các bài viết, bài nói của mình. Hy vọng bạn có thể tìm kiếm được thêm nhiều kiến thức hấp dẫn qua bài viết này. Cùng theo dõi và học tập với chúng mình.

 

1.“Cash Flow Statement” có nghĩa là gì?

 

“Cash Flow Statement” có phải là một cụm từ quen thuộc với bạn? Nghĩa của cụm từ “Cash Flow Statement” có nghĩa là gì? “Cash Flow Statement” là gì? Một cụm từ, danh từ hay cụm danh từ?  “Cash Flow Statement” là một thuật ngữ được sử dụng trong ngành kế toán tài chính. Được định nghĩa là một văn bản được sử dụng để tổng kết, báo cáo những hoạt động, dòng tiền ra và vào của một công ty, doanh nghiệp hay một đơn vị.

 

Ví dụ:

  • The accountant needs to finish the cash flow statement on time.
  • Kế toán cần hoàn thành báo cáo lưu chuyển tiền tệ đúng thời gian.

 

Cash Flow Statement nghĩa là gì

(Hình ảnh minh họa cụm từ “Cash Flow Statement” trong tiếng Anh)

 

Được tạo nên từ 3 từ cơ bản: Cash - tiền mặt, Flow- dòng chảy, Statement- báo cáo. Khi ghép lại nghĩa của những từ này bạn cũng có thể nắm bắt được nghĩa của cụm từ “Cash Flow Statement”. Gọi một cách ngắn gọn từ “Cash Flow Statement” có nghĩa là báo cáo lưu chuyển tiền tệ. Để ngắn gọn, trong giới tài chính thường viết tắt cụm từ này là CFS. 

 

Bạn có thể tìm hiểu thêm về chức năng của loại giấy tờ này qua các tài liệu tiếng Anh. Như vậy bạn có thể cải thiện kỹ năng đọc hiểu của mình, tìm hiểu thêm nhiều kiến thức mới, đồng thời thu thập thêm nhiều từ vựng liên quan cùng các cấu trúc thú vị trong tiếng Anh.

 

2.Thông tin chi tiết về từ “Cash Flow Statement” trong tiếng Anh.

 

Trước hết, cùng tìm hiểu một chút về cách phát âm của cụm từ “Cash Flow Statement” này. Được cấu tạo từ một số từ khá đơn giản nên bạn có thể dễ dàng phát âm được cụm từ này. Bạn cần chú ý đặc biệt đến những âm kết thúc của các từ trong cụm từ này. Chú ý nhiều hơn đến cách phát âm cũng như trọng âm của cụm từ trong câu trong từng ngữ cảnh cụ thể. Bạn có thể nghe đi nghe lại từ này nhiều lần sau đó lặp lại theo để có thể đối chiếu và sửa phát âm của mình sao cho chuẩn nhất.

 

Cash Flow Statement nghĩa là gì

(Hình ảnh minh họa cụm từ “Cash Flow Statement” trong tiếng Anh)

 

“Cash Flow Statement” là một cụm danh từ vậy nên bạn cần chú ý đến vị trí của cụm từ này trong câu tiếng Anh. Ngoài ra, bạn cũng cần chú ý đến mạo từ “the” đứng trước cụm này nếu như nó đã được xác định.

 

Ví dụ:

  • Can you make a cash flow statement?
  • Bạn có thể làm một báo cáo lưu chuyển tiền tệ không?
  •  
  • The cash flow statement is very important.
  • Báo cáo lưu chuyển tiền tệ đó rất quan trọng.

 

3.Một số từ vựng liên quan đến cụm từ “Cash Flow Statement” trong tiếng Anh.

 

Trong phần này, chúng mình sẽ giới thiệu đến bạn một số từ vựng cùng chủ đề với cụm từ “Cash Flow Statement” trong tiếng Anh. Bạn có thể tham khảo và áp dụng ngay vào trong bài viết, bài văn của mình để luyện tập và ghi nhớ. Chúng mình đã hệ thống thành bảng dưới đây để bạn có thể dễ dàng tham khảo và tìm hiểu.

 

Từ vựng

Nghĩa của từ

Accountant

Kế toán

Economic

Kinh tế

Fiance

Tài chính

Money

Tiền

Responsibility

Trách nhiệm

 

Bạn nên tra từ điển để biết thêm về cách phát âm và cách dùng cụ thể của từng từ trong bảng trên. Một số từ điển bạn có thể tham khảo như từ điển Oxford online hay từ điển Cambridge online. Việc này sẽ giúp bạn nắm chắc đặc điểm của từ hơn và tránh sử dụng sai từ hay nghĩa của từ.

 

Cảm ơn bạn đã đồng hành cùng chúng mình trong bài viết hôm nay! Chúc bạn luôn may mắn và thành công!