"Mở Rộng" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Mở rộng là một cụm từ thông dụng được sử dụng rất nhiều trong các cuộc giao tiếp tiếng anh. Tuy nhiên, hiện nay vẫn có rất nhiều người chưa hiểu mở rộng tiếng anh là gì? Vì vậy, bài viết dưới đây Studytienganh sẽ giúp bạn trang bị những khiến thức cần thiết về cụm từ này trong tiếng anh, đồng thời giúp bạn có thể sử dụng trong thực tế một cách phù hợp nhất. Đừng bỏ lỡ nhé!

1. Mở Rộng trong Tiếng Anh là gì?

 

Mở rộng trong tiếng anh thường được viết là Expansion. Đây được hiểu là quá trình hay sự gia tăng một cái gì đó làm cho phạm vi, quy mô trở nên rộng lớn hơn trước.

 

mở rộng tiếng anh là gì

Mở rộng trong tiếng anh là gì?

 

2. Chi tiết về từ vựng mở rộng trong tiếng anh

Nghĩa tiếng anh của mở rộng là Expansion.

 

Expansion được phát âm trong tiếng anh theo cách như sau: [ ɪkˈspænʃn] 

 

Trong câu tiếng anh, Expansion đóng vai trò là một danh từ được dùng trong các trường hợp nhằm chỉ sự gia tăng của một cái gì đó về quy mô, số lượng hoặc tầm quan trọng.

 

expansion + into + something

 

Ví dụ:

  • We can completely expand into new economic areas
  • Chúng ta hoàn toàn có thể mở rộng sang các lĩnh vực kinh tế mới

 

mở rộng tiếng anh là gì

Cách dùng từ vựng mở rộng trong câu tiếng anh

 

3. Ví dụ Anh Việt về mở rộng trong tiếng anh

 

Để hiểu hơn về mở rộng tiếng anh là gì thì bạn hãy tham khảo một số ví dụ cụ thể dưới đây nhé!

 

  • In industry, the adjustment of technology and operating parameters studied when processing rapeseed is called regeneration expansion.
  • Trong công nghiệp, việc điều chỉnh công nghệ và các thông số vận hành được nghiên cứu khi chế biến hạt cải dầu được gọi là mở rộng tái sinh.
  •  
  • Industrial expansion in the region has always been a critical issue for environmentalists.
  • Mở rộng công nghiệp trong khu vực luôn là một vấn đề quan trọng đối với các nhà môi trường.
  •  
  • Given this growing economy, the investment required for the region is the perfect place for economic expansion.
  • Với nền kinh tế đang phát triển này, đầu tư cần thiết cho khu vực là nơi hoàn hảo để mở rộng kinh tế.
  •  
  • The service's growth has been one of the driving forces behind the recent business expansion.
  • Sự phát triển của dịch vụ là một trong những động lực thúc đẩy sự mở rộng kinh doanh gần đây.
  •  
  • This is a complete document outlining our company's upcoming program expansion plan.
  • Đây là tài liệu hoàn chỉnh phác thảo kế hoạch mở rộng chương trình sắp tới của công ty chúng tôi.
  •  
  • The expansion in the education sector is causing problems of enormous pressure to the system.
  • Sự mở rộng trong lĩnh vực giáo dục đang gây ra những vấn đề về áp lực rất lớn đối với hệ thống.
  •  
  • Along with the growth of the economy, we need a dynamic trade expansion with other countries.
  • Cùng với sự tăng trưởng của nền kinh tế, chúng ta cần một sự mở rộng giao thương năng động với các nước khác.
  •  
  • One of the factors that limit expansion plans is the lack of internal space and human resources.
  • Một trong những yếu tố hạn chế kế hoạch mở rộng là thiếu không gian nội bộ và nguồn nhân lực.
  •  
  • Our company's next plan will include: expansion market, optimizing costs and increasing brand recognition.
  • Kế hoạch tiếp theo của công ty chúng tôi sẽ bao gồm: mở rộng thị trường, tối ưu hóa chi phí và tăng khả năng nhận diện thương hiệu.
  •  
  • We will carry out the expansion in three months.
  • Chúng tôi sẽ thực hiện việc mở rộng trong ba tháng.

 

mở rộng tiếng anh là gì

Các ví dụ chi tiết về mở rộng trong tiếng anh

 

4. Một số từ vựng tiếng anh liên quan đến mở rộng

 

  • rapid expansion: mở rông nhanh chóng
  • expansion of industry: mở rộng ngành công nghiệp
  • expansion of trade: mở rộng thương mại
  • major expansion/massive expansion: mở rộng lớn / mở rộng lớn
  • the planned expansion: kế hoạch mở rộng
  • possible expansion: khả năng mở rộng
  • airport expansion: mở rộng sân bay
  • business expansion: mở rộng kinh doanh
  • market expansion: mở rộng thị trường
  • expansion plan: kế hoạch mở rộng
  • expansion programme: chương trình mở rộng
  • expansion project: dự án mở rộng
  • support expansion: hỗ trợ mở rộng
  • allow expansion: cho phép mở rộng
  • encourage expansion: khuyến khích mở rộng
  • fund expansion: mở rộng quỹ
  • finance expansion: mở rộng tài chính
  • aggressive expansion: mở rộng tích cực
  • ambitious expansion: mở rộng đầy tham vọng
  • campus expansion: mở rộng khuôn viên
  • colonial expansion: mở rộng thuộc địa
  • constant expansion: mở rộng liên tục
  • continued expansion / continuing expansion: tiếp tục mở rộng
  • dramatic expansion: mở rộng đáng kể
  • enormous expansion: mở rộng rất nhiều
  • expansion draft: dự thảo mở rộng
  • expansion franchise: nhượng quyền mở rộng
  • expansion joint: Khớp nối co giãn
  • expansion of agriculture: mở rộng nông nghiệp
  • expansion port: cổng mở rộng
  • expansion team: đội mở rộng
  • expansion velocity: vận tốc giãn nở
  • future expansion: mở rộng trong tương lai
  • imperial expansion: sự bành trướng của đế quốc
  • monetary expansion: mở rộng tiền tệ
  • period of expansion: thời kỳ mở rộng
  • proposed expansion: đề xuất mở rộng
  • recent expansion: mở rộng gần đây
  • significant expansion: mở rộng đáng kể
  • steady expansion: mở rộng ổn định
  • territorial expansion: mở rộng lãnh thổ
  • thermal expansion: sự giãn nở nhiệt
  • tremendous expansion: mở rộng to lớn
  • unprecedented expansion: mở rộng chưa từng có
  • vast expansion: mở rộng rộng lớn

 

Bài viết trên là toàn bộ những kiến thức về mở rộng tiếng anh là gì mà Studytienganh muốn chi sẻ tới bạn. Qua đây, chắc hẳn bạn đã hiểu được những thông tin quan trọng của từ vựng. Hy vọng rằng bạn sẽ có thể ứng dụng một cách tốt nhất trong thực tế nhé!




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !