Cấu trúc và Cách Dùng cụm từ Be Able To trong Tiếng Anh

Như các bạn đã biết, cấu trúc "be able to" là một cấu trúc rất thường xuyên được sử dụng trong văn phong tiếng Anh thường nhật ở dạng nói cũng như dạng viết. Không những vậy, cụm từ này cũng xuất hiện rất nhiều ở các dạng đề thi. Trong bài viết dưới đây, các bạn hãy cùng Studytienganh tìm hiểu xem chủ điểm ngữ pháp này có gì đặc biệt nhé!

 

1. Cấu trúc và cách dùng của be able to trong tiếng Anh

 

Xét ở dạng khẳng định: Be able to có nghĩa giống như can.

 

Ví dụ: 

  • These children can dance and swim well/ are able to dance and swim well.

  • Những đứa trẻ này có thể nhảy và bơi tốt có khả năng nhảy và bơi tốt.

  •  
  • The boy was able to read books when he was 5 years old. 

  • Anh ấy có khả năng đọc sách từ lúc 5 tuổi.


 

cấu trúc be able to

(Hình ảnh minh họa cho Be able to trong tiếng Anh)

 

Xét ở dạng phủ định thì "be not able to" hay "be unable to" dùng để chỉ không có khả năng làm việc gì.

 

Ví dụ: 

  • She cannot read books/ is not able to read books/ is unable to read books.

  • Cô ấy không thể đọc sách/ không có khả năng đọc sách.

  •  
  • The boy hasn't been able to ride a bike by himself, but had to ask his father's help. 

  • Cậu bé vẫn chưa thể tự chạy xe đạp được mà phải nhờ đến sự giúp đỡ của bố.

 

LƯU Ý:

✔ Chúng ta có thể sử dụng "be able to V" ở nhiều thì và nhiều dạng khác nhau.

 

✔ Sử dụng "be able to" để diễn tả khả năng, năng lực đặc biệt của một người nào đó.

 

2. Phân biệt cách dùng Can, Could và Be able to trong tiếng Anh

 

2.1. Cách dùng của “Can”

 

“Can” có nghĩa là có khả năng, diễn đạt khả năng, năng lực làm việc gì đó. Phủ định của “can” là cannot.

 

Cấu trúc của “can”: 

S + can (not) + V (Inf) + O

 

a. Dùng để chỉ một việc nào đó có thể sẽ xảy ra

 

Ví dụ:

  • I want to inform you that the bad thing can happen. 

  • Tôi muốn thông báo với bạn rằng điều tồi tệ có thể xảy ra. 

 

b. Chỉ khả năng có thể làm được việc gì đó

 

Ví dụ: 

  • Amazingly, she still can speak five languages.

  • Điều ngạc nhiên là, cô ấy vẫn có thể nói 5 thứ tiếng.

 

c. Trong giao tiếp, “can” được dùng để chỉ sự cho phép, xin phép việc gì đó

 

Ví dụ: 

  • Can I ask you some questions?

  • Tôi có thể hỏi bạn một số câu hỏi không?

 

d. Khi dùng với động từ tri giác “can” mang ý nghĩa tương đương với Thì tiếp diễn (Continuous Tense)

 

Ví dụ:

  • Listen! I think I can hear the sound of the sea. 

  • Nghe đi! Tôi nghĩ rằng tôi có thể nghe thấy âm thanh của biển. 

 

cấu trúc be able to

(Hình ảnh minh họa cho Be able to trong tiếng Anh)

 

2.2. Cách dùng của “Could”

 

“Could” là dạng động từ quá khứ của “Can”. Trong văn phong giao tiếp, “could” được coi như mang nhiều tính chất lịch sự hơn “can”.

 

a. Dùng để chỉ một việc có lẽ sẽ xảy ra trong tương lai nhưng chưa chắc chắn

 

Ví dụ:

  • The winner in this show could be the Blue team. 

  • Người chiến thắng trong chương trình này có thể là đội xanh dương.

 

b. Diễn tả một sự ngờ vực hay một sự phản kháng nhẹ nhàng

 

Ví dụ: 

  • I can’t believe what he promises anymore. It could be a lie. 

  • Tôi không thể tin những gì anh ta hứa thêm nữa. Nó có thể là một lời nói dối. 

 

c. “Could” còn được sử dụng trong câu điều kiện loại II

 

Ví dụ: 

  • If I were you, I could prevent these terrible problems.

  • Nếu tôi là bạn, tôi có thể ngăn chặn những vấn đề khủng khiếp này. 

 

d. “Could” còn đặc biệt được sử dụng với những động từ sau: See (nhìn), hear (nghe), smell (ngửi), taste (nếm), feel (cảm thấy), remember (nhớ), understand (hiểu)

 

Ví dụ:

  • When I walked into the house, you could smell the aroma of the freshly baked cake tray. 

  • Khi tôi bước vào nhà, tôi có thể ngửi thấy hương thơm của khay bánh mới ra lò.

 

2.3. Cách dùng của “Be able to”

 

“Be able to” có thể được sử dụng thay thế cho “Can”, tuy nhiên “Can” vẫn được dùng với độ phổ biến hơn.

 

a. “Be able to” được dùng để diễn đạt những khả năng, năng lực nhất thời

 

Ví dụ:

  • She can’t play guitar skillfully, she has never learned how to play seriously. 

  • Cô ấy không thể chơi guitar thuần thục, vì cô ấy chưa bao giờ học cách chơi một cách nghiêm túc cả. 

 

b. Dùng để diễn đạt sự thành công trong việc thực hiện hành động nào đó

 

Ví dụ: 

  • I finished my work early and so I was able to go to the party with my friends. 

  • Bởi vì tôi hoàn thành công việc sớm nên tôi có thể đi đến bữa tiệc với bạn tôi.

 

LƯU Ý: 

✔ “Can” chỉ có 2 dạng đó chính là “Can” (hiện tại) và “Could” (quá khứ). Bởi vậy, khi cần thiết chúng ta cần phải sử dụng “Be able to”.

 

Ví dụ: 

  • I haven’t been able to sleep well recently. 

  • Gần đây tôi không thể ngủ ngon được.

 

✔ Phân biệt “Can” và “Be able to” khi cả hai đều mang ý nghĩa diễn tả khả năng. “Can” dùng để diễn tả ai có thể làm việc gì ở hiện tại, còn “be able to” thì diễn tả ai có thể làm gì trong tương lai.

 

Ví dụ: 

  • I can practice English everyday.

  • Tôi có thể thực hành tiếng Anh hàng ngày.

  •  
  • She’ll be able to buy a new apartment next month.

  • Cô ấy có khả năng sẽ mua một căn hộ mới vào tháng tới.

 

Hy vọng bài viết vừa rồi đem lại cho bạn những thông tin cần thiết và giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng của cấu trúc Be able to. Chúc bạn học tốt và luôn yêu thích tiếng Anh. Đừng quên cập nhật các cách học tiếng Anh của chúng mình thường xuyên nhé!

 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !