Dig Out là gì và cấu trúc cụm từ Dig Out trong câu Tiếng Anh

“Dig Out” là một cụm từ phổ biến và được sử dụng nhiều trong tiếng Anh. Vậy “Dig Out” là gì? “Dig Out” có nghĩa là gì? “Dig Out” là danh từ, động từ hay tính từ? Cách sử dụng của cụm từ “Dig Out” là gì? Cần lưu ý những gì khi sử dụng cụm từ “Dig Out” trong tiếng Anh?

 

Dig có vẻ là một động từ rất quen thuộc với nhiều người học tiếng Anh. Tuy nhiên không phải ai cũng có thể sử dụng đúng hay biết đến cụm từ “Dig Out”. Trong bài viết này, chúng mình sẽ giới thiệu đến bạn đầy đủ những kiến thức có liên quan đến cụm từ này. Bạn sẽ có thể tìm thấy câu trả lời cho tất cả những thắc mắc về cụm từ “Dig Out” trong bài viết dưới đây. Bạn có thể dựa vào những ví dụ Anh - Việt trong bài viết để luyện tập thêm, đưa ra nhiều trường hợp giao tiếp cụ thể hơn về cách xuất hiện của “Dig Out”. Ngoài ra, bạn có thể luyện tập theo các phương pháp được chia sẻ trong bài viết để nhanh chóng “master” được cụm từ này. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hay thắc mắc nào, bạn có thể liên hệ trực tiếp với chúng mình qua trang web này hoặc các đường liên hệ chúng mình có ghi lại ở cuối web. Chúc bạn có những giây phút học tập vui vẻ với studytienganh.

 

dig out là gì
(Hình ảnh minh họa cụm từ  “Dig Out” trong tiếng Anh)

 

1.“Dig Out” nghĩa là gì?

 

“Dig Out” là một cụm động từ của động từ DIG trong tiếng Anh (Phrasal verb). Được cấu tạo từ động từ DIG - đào và giới từ OUT - ra ngoài. Vậy “Dig Out” có nghĩa là gì? “Dig Out” thường được dùng để chỉ việc di chuyển ai đó hoặc điều gì đó bằng cách đào nó ra khỏi một khu vực xung quanh nó. “Dig Out” là một trong những cụm động từ hiếm hoi có nghĩa phù hợp và được “tạo thành” từ những thành phần tạo nên cụm từ này. Bạn có thể tham khảo thêm qua ví dụ dưới đây để có thể hình dung rõ hơn về cách xuất hiện của “Dig Out” trong câu tiếng Anh. 

 

Ví dụ:

  • More than a dozen people were dug out of the avalanche alive.
  • Hơn chục người được phát hiện trong đám tuyết lở còn sống.
  •  
  • I think there is a gold ring in this ground, let’s try to dig it out.
  • Tôi nghĩ rằng có một chiếc nhẫn vàng trong khu vực này, hãy cố đào ra nó.

 

dig out là gì
(Hình ảnh minh họa cụm từ  “Dig Out” trong tiếng Anh)

 

Về cách phát âm, không khó để có thể phát âm đúng và chuẩn cụm từ “Dig Out” trong tiếng Anh. Không có sự phân biệt về cách phát âm của “Dig Out” trong ngữ điệu Anh - Anh hay ngữ điệu Anh - Mỹ. “Dig Out” được phát âm là /dɪɡ aʊt/. Khi phát âm cụm từ này bạn cần chú ý đến các phụ âm kết thúc của cụm từ này.  Có thể đọc nối các âm trong cụm từ để tạo ngữ điệu tự nhiên và uyển chuyển hơn. Tùy theo từng ngữ cảnh và ý nghĩa biểu đạt mà bạn có thể xác nhận trọng âm của cụm từ sao cho hài hòa với trọng âm của cả câu nói. Bạn có thể luyện tập thêm về cách sử dụng của cụm từ “Dig Out” trong các từ điển uy tín. Việc này sẽ giúp bạn có thể nhanh chóng cải thiện cách phát âm của mình và ghi nhớ từ nhanh hơn.

 

2.Cấu trúc và cách dùng của cụm từ “Dig Out” trong câu tiếng Anh.

 

Cấu trúc sử dụng của cụm từ “Dig Out” trong tiếng Anh là:

 

DIG something OUT hay DIG OUT something 

 

Trong đó, something là chủ thể chịu tác động của hành động, thường ở dạng danh từ hoặc cụm danh từ. Không thể thay thế something bằng cụm từ doing something. Với cấu trúc này, “Dig Out” được dùng với hai nghĩa chủ yếu.

 

Đầu tiên, “Dig Out” được dùng để chỉ việc đưa ai đó hoặc thứ gì đó ra khỏi một nơi nào đó bằng cách đào khu vực xung quanh. Ví dụ như giải cứu nạn nhân trong các vụ lở tuyết, các vụ sập tòa nhà,...Tham khảo thêm qua ví dụ dưới đây:

 

Ví dụ:

  • They were dug out from the wreckage.
  • Họ được cứu khỏi đống đổ vỡ. 

dig out là gì
(Hình ảnh minh họa cụm từ  “Dig Out” trong tiếng Anh)

 

Cách dùng thứ 2, “Dig Out” được dùng để chỉ tìm thứ gì đó cái mà bị giấy đi hoặc đã bị quên lãng trong một thời gian dài. Tham khảo thêm qua ví dụ dưới đây

 

Ví dụ:

  • I went to the attic and dug out Grandad's medals.
  • Tôi đã lên gác xép và tìm những tấm huy chương của ông nội.

 

“Dig Out”được sử dụng trong cả văn nói và văn viết. Chú ý rằng, dạng quá khứ của “Dig Out” là “Dug Out” chứ không phải “Digged out” hay “Diged out”. Lấy thêm nhiều ví dụ để thành thạo hơn về cụm từ này bạn nhé!

 

3.Một số từ vựng có liên quan đến cụm từ “Dig Out” trong tiếng Anh.

 

Chúng mình đã tìm và liệt kê một số từ vựng có liên quan đến “Dig Out” trong bảng dưới đây, mời bạn cùng tham khảo.

 

Từ vựng 

Nghĩa của từ

Rescue

Giải cứu

Find

Tìm kiếm

Wreckage

Đống đổ nát 

 

Cảm ơn bạn vì đã đồng hành cùng chúng mình trong bài viết này. Theo dõi trang web www.studytienganh để tìm hiểu thêm nhiều kiến thức, từ vựng mới nhé! Chúc bạn luôn thành công, may mắn và tự tin trên con đường sắp tới của mình!




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !