Slip Out là gì và cấu trúc cụm từ Slip Out trong câu Tiếng Anh

Slip out là gì là câu hỏi mà rất nhiều bạn đang trong quá trình học tiếng Anh thắc mắc. Để hiểu rõ hơn về cụm từ này, chúng ta hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây. Bài viết sẽ giải thích slip out nghĩa là gì và các cấu trúc của cụm từ slip out trong câu tiếng Anh.

1. Slip Out nghĩa là gì?

Slip out phát âm là /slɪp aʊt/

 

Loại từ: cụm động từ

 

Slip out được định nghĩa là sự rời đi bí mật hoặc cái gì đó lọt ra ngoài một cách bí mật, ý này thường chỉ tin tức lọt ra ngoài hoặc sự rời đi của một ai đó.

 

slip out là gì

Break into chỉ sự rời đi bí mật của một ai đó, có thể là trộm lẻn vào nhà lấy đồ
 

Ngoài ra, slip out còn có nghĩa khác: 

to become known or be spoken unexpectedly:

được hiểu là được biết đến hoặc nói đến một cách bất ngờ.

 

2. Cấu trúc và cách dùng cụm từ Slip Out

 

Slip out là một cụm động từ nên chúng ta sẽ dùng như một động từ, cụm động từ thông thường. 

Ngoài ra, chúng ta thường dùng 2 cấu trúc:

slip out something: 

Nghĩa là to leave quietly or quickly so that no one will notice: rời đi một cách nhẹ nhàng hoặc nhanh chóng để không ai nhận ra

 

slip out là gì

Rời đi một cách bí mật để không ai nhận ra, nếu bạn muốn biểu đạt ý này hãy dùng slip out

 

slip out of something: 

to remove clothing quickly and easily: nghĩa là loại bỏ, cởi quần áo một cách nhanh chóng và dễ dàng

 

Tùy vào ngữ cảnh chúng ta có thể chọn cấu trúc thích hợp. Thông thường, cấu trúc slip out something sẽ được sử dụng phổ biến hơn.
 

 

3. Ví dụ Anh Việt cách dùng cụm từ slip out

 

Chúng ta hãy cùng đi vào những ví dụ chi tiết dưới đây để hiểu hơn về ý nghĩa của cụm động từ slip out và các cách dùng thông dụng:

 

  • Linda slipped out of her work clothes
  • Linda cởi hết quần áo đi làm của cô ấy
  •  
  • Before he could say anything she had gathered her books and slipped out the door
  • Anh ấy chưa kịp nói gì thì cô ấy đã thu dọn sách và nhanh chóng ra khỏi cửa
  •  
  • These rude and unappreciated remarks just slipped out when he introduced her
  • Những lời nhận xét thô lỗ và không được đánh giá cao này chỉ được thốt ra khi anh ấy giới thiệu về cô ấy
  •  
  • The party was really dull so they slipped out and went to the pub instead
  • Bữa tiệc thật sự buồn tẻ nên họ đã bí mật rời khỏi đó và thay vào đó là đến một quán rượu
  •  
  • She  just hopes the club doesn't slip out of her hand and beat the mustache off his face
  • Cô ấy chỉ hy vọng cái gậy đánh golf không bay khỏi tay cô ấy và sang cạo sạch râu ở mặt anh ta

 

slip out là gì

Slip out còn có nghĩa khác là để trượt cái gì đó khỏi tay khi đang cầm, nắm, giữ,...

 

  • Do you think she saw us, or can we still slip out?
  • Bạn có nghĩ cô ấy đã thấy chúng ta, hay chúng ta vẫn có cơ hội rời đi bí mật?
  •  
  • Listen, Rachel Lina didn't slip out of a locked cell, barefoot, without any help.
  • Nghe này, Rachel Lina không thể trốn ra khỏi phòng bị khóa với chân không mà không có bất kỳ sự giúp đỡ nào
  •  
  • Even before the lodgers had reached the room, he was finished fixing the beds and was slipping out.
  • Ngay trước khi những người thuê trọ đến phòng, anh ấy đã sửa xong những chiếc giường và rời đi.
  •  
  • Now slip out of your pitifully drab everyday clothes... and slip on your fairy tale costume.
  • Bây giờ hãy cởi bỏ những bộ quần áo nhàm chán hàng ngày và mặc vào bộ cánh thần tiên.
  •  
  • She’s keeping so many things to herself, something was bound to slip out
  • Cô ấy đang giữ rất nhiều thứ cho riêng mình, một cái gì đó nhất định sẽ được biết đến bất ngờ
  •  
  • She and his father slipped out of the castle right under the noses of 300 clansmen.
  • Cô ấy và bố anh ấy rời khỏi lâu đài dưới mũi của 300 người trong dòng tộc.
  •  
  • One cold, snowy morning, Henry,, unnoticed, slipped out of the hotel
  • Một buổi sáng lạnh và đầy tuyết, Henry đã không thông báo mà bí mật rời khỏi khách sạn
  •  
  • Wasp slipped out to sea from Grassy Bay on 18 December and rendezvoused with Wilson
  • Wasp rời khỏi vịnh Grassy vào ngày 18 tháng 12 và đã gặp Wilson
  •  
  • Do you worry that you'll be walking and your dog will slip out?
  • Có bao giờ chị lo lắng khi đang đi bộ con chó của chị sẽ rời đi?
  •  
  • I could slip out through the regular entrance.
  • Tôi có thể lẻn ra bằng lối vào thông dụng.

 

4. Một số từ liên quan

 

Liên quan đến cụm từ slip out có một số cụm động từ sau:

 

  • Slip away: đánh mất cơ hội chiến thắng và thành công
  • Slip by: trôi nhanh qua
  • Slip down: kích thích việc ăn uống
  • slip in: hàm ý khi nói
  • slip into: mặc nhanh quần áo
  • slip off: rời khỏi nơi nào đó một cách bí mật
  • slip off to: rời nơi đó để đến nơi nào đó một cách bí mật
  • slip on: mặc quần áo nhanh
  • slip up: phạm lỗi, gặp lỗi

 

Đến đây, chắc hẳn câu hỏi cụm từ slip out là gì của bạn đã có giải đáp. Hy vọng những định nghĩa, ví dụ chúng tôi cung cấp sẽ hữu ích và giúp bạn hiểu hơn về cụm động từ này. Chúc bạn sẽ sớm đạt được kết quả học tập tiếng Anh như mong muốn.