"Thớt" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Có khi nào lúc chúng ta đang ăn một món nào đó hoặc đang làm gì đó, chúng ta lại thắc mắc những vật dụng xung quanh chúng ta trong Tiếng Anh có nghĩa là gì không? Vậy thì bài học hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về một từ vựng cụ thể liên quan trong Tiếng Anh, đó chính là “Thớt”. Vậy “Thớt” có nghĩa là gì trong Tiếng Anh? Nó được sử dụng như thế nào và có những cấu trúc ngữ pháp nào trong Tiếng Anh? StudyTiengAnh thấy nó là một loại từ khá phổ biến và hay đáng được tìm hiểu. Hãy cùng chúng mình đi tìm lời giải đáp trong bài viết dưới đây nhé. Chúc bạn học tốt nhé!

 

thớt tiếng anh là gì

(Hình ảnh minh họa Thớt trong Tiếng Anh)

 

1. Thông tin từ vựng:

- Từ vựng: Thớt - Chopping Board

 

- Cách phát âm:

+ UK:  /tʃɒpjn bɔːd/

+ US: /tʃɑːpjn bɔːrd/

 

- Nghĩa thông dụng: Theo từ điển Cambridge, từ vựng Chopping Board (hay Thớt) trong Tiếng Anh được sử dụng dưới dạng cụm danh từ, mô tả một dụng cụ làm từ gỗ hoặc nhựa mà bạn có thể cắt thịt hoặc rau, củ, quả lên bên trên.   

 

Ví dụ:

  • I examined the two sea bass that lay dazzling on the hardwood slab of my chopping board as if they were presents from the wrathful Neptune.

  • Tôi đã kiểm tra hai con cá vược biển nằm rực rỡ trên chiếc thớt gỗ cứng của tôi như thể chúng là những món quà từ Sao Hải Vương.

  •  

  • Generations of renters had chopped vegetables directly on the surface, without the need of a chopping board.

  • Nhiều thế hệ người thuê nhà đã chặt rau trực tiếp trên bề mặt bếp, mà không cần một cái thớt.

  •  

  • As I took out the chopping board, I inquired with pleasant interest.

  • Khi tôi lấy ra cái thớt, tôi hỏi mượn vô cùng lịch sự. 

 

2. Cấu trúc từ vựng:

Từ vựng Chopping Board (hay Thớt) trong Tiếng Anh được cấu tạo từ 2 từ vựng riêng biệt là Chopping và Board. Từ vựng Chopping là biến thể dạng V-ing của động từ Chop, có nghĩa là cắt, bổ, chặt nhỏ. Trong khi đó, danh từ Board được hiểu là bảng hoặc tấm ván bằng gỗ hoặc nhựa.  Hãy  cùng Studytienganh.vn tìm hiểu về một vài cấu trúc thú vị của 2 từ vựng này nhé!

 

Cấu trúc

Nghĩa

To chop off someone's head

chặt đầu ai

To chop back

thình lình trở lại

Down in the chops

ỉu xìu, chán nản, thất vọng

To chop logic with someone

cãi vã với ai

To board at/with somebody

ăn hoặc thường trọ lại nhà ai

To board out

cho ra khỏi quân đội (vì thiếu sức khỏe)

To take something on board

nhận lãnh (trách nhiệm, nhiệm vụ)

To be above board

thật thà và cởi mở

 

3. Cách sử dụng từ vựng Thớt trong Tiếng Anh:

Theo nghĩa thông dụng, từ vựng Chopping Board (hay Thớt) trong Tiếng Anh được sử dụng dưới dạng cụm danh từ, mô tả một dụng cụ làm từ gỗ hoặc nhựa mà bạn có thể cắt thịt hoặc rau, củ, quả lên bên trên.  

 

thớt tiếng anh là gì

(Hình ảnh minh họa Thớt trong Tiếng Anh) 

 

Ví dụ:

  • We provide a large selection of chopping boards in a variety of colors and sizes.

  • Chúng tôi cung cấp một lựa chọn lớn các loại thớt với nhiều màu sắc và kích cỡ khác nhau.

  •  

  • You can't have a kitchen without a set of chopping boards.

  • Bạn không thể có một nhà bếp mà không có một bộ thớt.

  •  

  • I have all of her baking tins and her chopping board, which still smells strongly of her delicious Wienerschnitzel.

  • Tôi có tất cả hộp thiếc nướng của cô ấy và thớt của cô ấy, vẫn còn mùi mạnh của Wienerschnitzel cực ngon của cô ấy.

  •  

  • Remove the meat and place it on a chopping board.

  • Lấy thịt ra và đặt nó lên thớt.

 

4. Một vài ví dụ liên quan đến từ vựng Thớt trong Tiếng Anh:

 

thớt tiếng anh là gì

(Hình ảnh minh họa Thớt trong Tiếng Anh)

 

  • It jumped from the chopping board and ran around the kitchen many times before being caught by three staff members.

  • Nó nhảy ra khỏi thớ và chạy quanh nhà bếp nhiều lần trước khi bị ba nhân viên bắt gặp.

  •  

  • Remove the meat and place it on a chopping board.

  • Lấy thịt ra và đặt nó lên thớt.

  •  

  • The chopping board has gone bad.We need to get a new chopping board.

  • Bảng cắt đã trở nên tồi tệ. Chúng ta cần phải có một cái thớt nhỏ mới.

  •  

  • She pulled Ethel's massive cow heart out of its water and onto the chopping board after she'd cleaned the table.

  • Cô ấy đã kéo trái tim khổng lồ của một con bò Ethel ra khỏi nước và đặt lên thớt sau khi cô ấy dọn dẹp bàn.

  •  

  • We have a penknife, a bottle opener, a peeler, a strong handle, and a kitchen chopping board!

  • Chúng tôi có một con dao, một máy mở chai, một máy lột vỏ, một tay cầm mạnh mẽ, và một cái thớt của nhà bếp!

  •  

  • We have previously shipped to Europe several types of chopping boards, end grain cutting boards, salad bowl sets, trays, lazy susans, trivets, and so on.

  • Trước đây chúng tôi đã vận chuyển đến châu Âu một số loại thớt, thớt hạt cuối, bộ bát salad, khay, susan lười biếng, trivets, v.v. 

 

5. Những từ vựng liên quan đến Thớt trong Tiếng Anh:

Từ vựng

Nghĩa

Apron

Tạp dề

Bottle opener

Cái mở chai bia

Bowl

Bát

Broiler

Vỉ sắt để nướng thịt

Burner

Bật lửa

Carving knife

Dao thái thịt

Chopsticks

Đũa

Colander

Cái rổ

Corer

Đồ lấy lõi hoa quả

Crockery

Bát đĩa sứ

Dessert spoon

Thìa ăn đồ tráng miệng

Fork

Dĩa

Frying pan

Chảo rán

Glass

Cốc thủy tinh

Grater/ cheese grater

Cái nạo

Grill

Vỉ nướng

Jar

Lọ thủy tinh

Kitchen foil

Giấy bạc gói thức ăn

Kitchen roll

Giấy lau bếp

Kitchen scales

Cân thực phẩm

Mixing bowl

Bát trộn thức ăn

Tin opener

Cái mở hộp

Tongs

Cái kẹp

Tray

Cái khay, mâm

Washing-up liquid

Nước rửa bát

Whisk

Cái đánh trứng

Wooden spoon

Thìa gỗ

 

Vậy là chúng ta đã có cơ hội được tìm hiểu rõ hơn về nghĩa cách sử dụng cấu trúc từ Thớt trong Tiếng Anh. Hi vọng Studytienganh.vn đã giúp bạn bổ sung thêm kiến thức về Tiếng Anh. Chúc các bạn học Tiếng Anh thật thành công.