Câu điều kiện trong tiếng Anh: Cách dùng và cấu trúc cụ thể

Câu điều kiện là gì? Cách dùng và các dạng cấu trúc câu điều kiện trong tiếng Anh như thế nào? Đây có lẽ là thắc mắc của rất nhiều bạn học tiếng Anh, đặc biệt với những người mới bắt đầu. Ở bài viết này, Studytienganh sẽ giúp bạn có thêm nhiều kiến thức cũng như hiểu và sử dụng câu điều kiện phù hợp, đừng bỏ lỡ bạn nhé!

 

1. Cách dùng câu điều kiện trong tiếng Anh

Câu điều kiện trong tiếng Anh gọi là Conditional sentences.

 

Nghĩa tiếng Anh: Conditional sentences are used to express, explain or state a hypothesis about something that may happen when the mentioned condition occurs.

 

Nghĩa tiếng Việt: Câu điều kiện được dùng để diễn đạt, giải thích hay nêu lên một giả thiết về một sự việc nào đó mà có thể xảy ra khi điều kiện nói đến xảy ra. 

 

Câu điều kiện

Cách sử dụng câu điều kiện trong tiếng Anh

 

Thông thường, các câu điều kiện đều chứa “if” và có hai mệnh đề sau:

 

  • Mệnh đề chính gọi là mệnh đề kết quả.

  • Mệnh đề chứa “if” là mệnh đề phụ hay còn gọi là mệnh đề điều kiện, đảm nhận vai trò nêu lên điều kiện để mệnh đề chính thành sự thật.

 

Mệnh đề chính (mệnh đề kết quả) sẽ đứng trước mệnh đề phụ. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, mệnh đề phụ có thể đảo lên trước và thêm dấu “phẩy” vào sau mệnh đề phụ để phân biệt mệnh đề phụ với mệnh đề chính.

 

2. Cấu trúc chi tiết của các dạng câu điều kiện trong tiếng Anh

Câu điều kiện trong tiếng Anh bao gồm 6 loại và được liệt kê trong bảng sau:

 

Tên

Cấu trúc

Cách dùng

Ví dụ

Câu điều kiện loại 0

If + S + V(s/es), S + V(s/es)

Diễn tả chân lý, thói quen hay giải thích một sự thật hiển nhiên.

  • If flowers don’t get enough water, they die.
  • Nếu hoa không đủ nước chúng sẽ chết.

Câu điều kiện loại 1

If + S + V s(es), S + will / can/ shall/ may + V

Được sử dụng khi điều kiện có thật ở hiện tại hoặc tương lai.

  • If she studies hard, she will go to university.
  • Nếu cô ấy học hành chăm chỉ, cô ấy sẽ đỗ đại học.

Câu điều kiện loại 2

If + S + Ved /V2, S + would / could / should + V1 

Điều kiện không có thực hoặc trái với thực tế ở thời điểm hiện tại 

  • If I was thinner, I would buy those pants.
  • Nếu tôi gầy hơn, tôi sẽ mua chiếc quần đó.

Câu điều kiện loại 3

lf +S + had + Ved /V3, S + would / could / should + have + Ved /V3 

Diễn tả điều kiện không có thực hoặc không thể xảy ra trong quá khứ với kết quả giả thiết, chỉ mang tính ước muốn trong quá khứ, trái ngược với thực trạng ở quá khứ.

  • If she had known you were coming she would have made a cake.
  • Nếu cô ấy biết bạn đến, cô ấy sẽ làm một chiếc bánh

Câu điều kiện hỗn hợp

Kết hợp các loại câu điều kiện 0, 1, 2 hoặc 3 với nhau

Được sử dụng để giả thiết về sự việc hoặc hành động sẽ xảy ra ở thời điểm hiện tại nếu điều kiện được nhắc đến trong quá khứ có thật hoặc giả thiết về sự việc, hành động có khả năng xảy ra trong quá khứ.

  • If Merry hadn't worked late last night, she wouldn't be so tired today. 
  • Nếu tối qua Merry không làm việc muộn thì hôm nay cô ấy sẽ không mệt mỏi như vậy.

Câu điều kiện dạng đảo ngược

Loại 1: Should + S + V1, S + Will + V1

Loại 2: Were + S + to + V1, S + Would + V1

Loại 3: Had + S + V3/Ved, S + Would have + V3/Ved

Đảo ngược mệnh đề phụ lên đầu câu bằng cách dùng should (loại 1), were (loại 2), had (loại 3) đảo lên trước chủ ngữ.

  • Should I go to work tomorrow, I will give my colleague this book. = If I go to work tomorrow, I will give my colleague this book. 
  • Tôi có nên đi làm vào ngày mai, tôi sẽ tặng đồng nghiệp cuốn sách này. = Nếu tôi đi làm vào ngày mai, tôi sẽ tặng đồng nghiệp của tôi cuốn sách này.

 

Câu điều kiện

6 dạng câu điều kiện thường gặp trong tiếng Anh

3. Một số kiến thức mở rộng

Như vậy, bạn đã hiểu về cách dùng và các dạng cấu trúc của câu điều kiện trong tiếng Anh rồi đúng không nào? Để mở rộng thêm một số kiến thức, bạn hãy tiếp tục theo dõi những thông tin dưới đây nhé!

 

a, Các từ, cụm từ đồng nghĩa có thể thay thế “If” trong câu điều kiện

 

Từ / cụm từ

Ý nghĩa

Cách dùng

Ví dụ

Suppose/Supposing 

giả sử 

Đặt ra giả thiết

  • Supposing he doesn't wake up, will the window be open?
  • Giả sử anh ấy không thức dậy, cánh cửa có mở không?

Even if 

ngay cả khi, cho dù

Được dùng để diễn tả một điều kiện dù có xảy ra hay không thì mệnh đề chính cũng không thay đổi.

  • They are going to school even if it is raining.
  • Họ sẽ đến trường ngay cả khi trời mưa.

As long as, on condition (that), provided (that), so long as.

miễn là, với điều kiện là

Diễn tả về điều kiện để thực hiện mệnh đề chính, nhưng không hẳn là giả thiết.

  • You can plant a tree as long as you promise to take care of it.
  • Bạn có thể trồng một cái cây miễn là bạn hứa sẽ chăm sóc nó.

Without

mà không, không có

Dùng khi giả định mệnh đề chính sẽ thay đổi nếu không có điều kiện.

  • Without water, plants wouldn't exist.
  • Không có nước, thực vật sẽ không tồn tại.

 

b, Sử dụng “Unless” thay cho “If …. not” trong câu điều kiện

 

Trong các loại câu điều kiện, bạn hoàn toàn có thể sử dụng “Unless” thay thế cho “If …. not”, cụ thể như sau:

 

Câu điều kiện loại 1: Unless + thì hiện tại đơn.

 

Ví dụ:

  • My mother will buy me a new smartphone if I don’t let my mother down.(Mẹ tôi sẽ mua cho tôi một chiếc điện thoại thông minh mới nếu tôi không làm mẹ thất vọng)

--->  My mother will buy me a new smartphone unless I let my mother down.(Mẹ tôi sẽ mua cho tôi một chiếc điện thoại thông minh mới trừ khi tôi làm mẹ thất vọng).

 

Câu điều kiện loại 2: Unless + thì quá khứ đơn.

 

Ví dụ:

  • If Jack wasn't very tired, he would go to school. (Nếu Jack không quá mệt mỏi, anh ấy sẽ đi học)

---> Unless Jack was very tired, he would go to school. (Trừ khi Jack quá mệt mỏi, anh ấy sẽ đi học.)

 

Câu điều kiện loại 3: Unless + thì quá khứ hoàn thành

 

Ví dụ:

  • Manager would not have signed the contract if he hadn't had a  representative. (Người quản lý sẽ không ký hợp đồng nếu anh ta không có người đại diện.)

---> Manager would not have signed the contract unless he had a  representative. (Người quản lý sẽ không ký hợp đồng trừ khi anh ta có người đại diện.)

 

Câu điều kiện

Một số kiến thức mở rộng của câu điều kiện

4. Bài tập luyện tập

Thực hành bài tập là phương pháp giúp chúng ta nhanh chóng ghi nhớ bài nhất. Vì vậy, hãy áp dụng những kiến thức trên để hoàn thành bài tập dưới đây bạn nhé. 

 

Bài tập 1: Chia dạng đúng của các động từ trong ngoặc sau:

 

1. If it (be) .... warmer, we would have …. (go) swimming.

2. My mother…. (buy) this car if he had not sold it to someone else.

3. If he… (talk) me the way to his house, I would not ….(arrive) so late.

4. If she ….(fail) the college entrance exam, her parents would let her go out

5. If Mary (celebrate) .... anniversary at home, I would have brought her some gilf.

 

Đáp án:

1. had been / gone

2. would have bought

3. had told / have arrived 

4. didn’t fail

5. had celebrated

 

Bài tập 2: Bạn hãy sắp xếp lại các câu sau theo từ có sẵn.

1. Victoria / emailed / had / if / asked / I / documents/ would / me / have / the. 

2. homework / He / if /have / trouble / had / would / no / at / he / school / had / done / school / his.

3. we / meet /  If / at / 10:00 / plenty / have / of / we / time / will.

4. If / had / teacher /asked / Kai / answered / his / he’d / easily / the / questions. have.

5. I / drumbeat / carefully / I / listened / might / If / hear / the.

 

Đáp án:

1. If Victoria had asked me, I would have emailed the documents. 

2. He would have had no trouble at school if he had done his homework.

3. If we meet at 10:00, we will have plenty of time.

4. If Kai had asked his teacher, he’d have easily answered the questions.

5. If I listened carefully, I might hear the drumbeat.

 

Studytienganh đã chia sẻ cho bạn tất tần tật những kiến thức liên quan đến câu điều kiện trong tiếng Anh bao gồm: cách dùng và từng dạng cấu trúc chi tiết. Bên cạnh đó, Studytienganh cũng mở rộng thêm kiến thức cho bạn thông qua các dạng khác của câu điều kiện. Chúc bạn hoàn thành thật tốt bài tập và nhanh chóng nâng cao kiến thức tiếng Anh nhé!




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !