Cách sử dụng và phân loại trạng từ trong tiếng Anh

Trạng từ là gì? Có bao nhiêu loại trạng từ trong tiếng Anh? Cách sử dụng chúng như thế nào? Hãy cùng studytienganh tìm hiểu về trạng từ (Adverb) từ A đến Z trong bài viết dưới đây!

 

1. Khái niệm và vị trí của trạng từ trong câu

 

trạng từ là gì

Sơ đồ tư duy tóm tắt kiến thức về Trạng từ

 

 

- Khái niệm: Trạng từ là một từ bổ nghĩa (mô tả) một động từ, một tính từ, một trạng từ khác, hoặc thậm chí cả một câu. Các trạng từ thường kết thúc bằng -ly, nhưng một số trông giống hệt như các đối tính từ của chúng (fast (adv) - fast (adj)).

 

Ví dụ:

  • Tom's longboat performed admirably.
  •  
  • Lan is very tall.
  •  
  • The race was over far too fast.
  •  
  • Fortunately, Lucy had recorded Tom's victory.

 

- Vị trí: Trạng từ có thể đứng ngay sau hoặc ngay trước động từ (tính từ, trạng từ khác), hoặc đứng đầu câu.

 

- Trạng từ thường bổ sung nghĩa động từ. Điều này có nghĩa là chúng mô tả cách một hành động đang diễn ra.

 

Ví dụ:

  • My cat waits expectantly for his food.
  •  
  • I will seriously evaluate your idea.

 

Tuy nhiên, có một loại động từ không kết hợp tốt với trạng từ. Các động từ tình thái, chẳng hạn như feel, smell, sound, seem, appear,.. thường cần tính từ theo sau chứ không phải trạng từ

 

- Trạng từ cũng có thể bổ sung tính từ và các trạng từ khác. Thông thường, mục đích của trạng từ là để tăng sắc thái biểu cảm cho tính từ.

 

Ví dụ:

  • The lady is incredibly lovely.
  •  
  • This novel is more intriguing than the last one.
  •  
  • The weather forecast is nearly usually correct.

 

- Bạn có thể sử dụng một trạng từ để mô tả một trạng từ khác. Trong thực tế, nếu bạn muốn, bạn có thể sử dụng nhiều trạng từ trong 1 câu

 

Ví dụ: Phillip sings rather enormously too loudly. (Phillip hát khá lớn và quá to.)

 

Vấn đề là nó thường tạo ra những câu yếu và lắt léo như câu trên, vì vậy hãy cẩn thận khi dùng 2 trạng từ trở lên.

 

- Một số trạng từ có thể bổ ngữi toàn bộ câu vì vậy chúng được gọi là trạng từ câu. Ví dụ như generally, fortunately, interestingly, và accordingly. Các trạng từ trong câu không mô tả một điều cụ thể nào trong câu — thay vào đó, chúng mô tả cảm giác chung về tất cả thông tin trong câu.

 

Ví dụ: 

  • Fortunately, we arrived on time.
  •  
  • Surprisingly, no one seemed interested in bidding on the antique spoon collection during the auction.

 

2. Cách thành lập trạng từ

 

trạng từ là gì

Trạng từ thường được thành lập bằng tính từ thêm đuôi -ly

 

 

- Hầu hết các  trạng từ  được hình thành bằng cách thêm  -ly  vào cuối tính từ có liên quan.

 

Ví dụ: 

  • clever -> cleverly 
  • annual -> annually 

 

- Đặc biệt, các tính từ kết thúc bằng  -ble; -e ta phải bỏ -e rồi thêm đuôi -ly.

 

Ví dụ:

  • sensible -> sensibly 
  • true -> truly 
  • due -> duly 

 

- Các tính từ kết thúc bằng  -y  thay đổi thành  -i  trước khi thêm  -ly , ngoại trừ sly hoặc dry vì chúng chỉ có một âm tiết.

 

Ví dụ: 

  • greedy -> greedily 
  • sly -> slyly 

 

- Một số trạng từ giữ nguyên cách viết giống như tính từ mà chúng có liên quan. Thoạt đầu, rất khó để biết từ đó là tính từ hay trạng từ. Quy tắc chung là xem xét các từ khác mà nó xảy ra với. Nếu nó đứng trước một danh từ thì nó có thể là một tính từ.

 

Ví dụ: a short way; a late meeting; a long pause.

 

Nếu nó liên quan đến một động từ hoặc một tính từ thì nó có thể là một trạng từ.

 

Ví dụ: 

  • The lecture was trimmed short.
  •  
  • We got late at night.
  •  
  • Don't linger too long.

 

- Một số trạng từ có cách viết giống như một giới từ. Để phân biệt ta cần nhìn vào ngữ cảnh, giới từ thường được sử dụng trước các cụm danh từ, vì giới từ phải có tân ngữ.

 

Ví dụ: 

  • He rushed in an attempt to catch his bus.
  •  
  • She hurried over her meal because she was late.

 

Khi từ được tìm thấy mà không có tân ngữ, đặc biệt là ở cuối mệnh đề, nó thường sẽ là trạng từ.

 

Ví dụ:

  • He rushed in.
  •  
  • She hurried over.

 

3. Phân loại trạng từ

 

trạng từ là gì

Có năm loại trạng từ cơ bản trong tiếng Anh

 

Trạng từ chỉ thời gian

Trạng từ chỉ thời gian cung cấp thêm thông tin về thời điểm diễn ra động từ. Trạng từ chỉ thời gian thường được đặt ở đầu hoặc cuối câu. Khi nó có tầm quan trọng đặc biệt để diễn đạt khoảnh khắc điều gì đó xảy ra, chúng ta sẽ đặt nó ở đầu câu.

 

Ví dụ: never, lately, just, recently, during, yet, soon, so far…

 

Trạng từ chỉ địa điểm

Trạng từ chỉ nơi diễn ra động từ. Nó thường được đặt sau động từ hoặc tân ngữ chính hoặc ở cuối câu.

 

Ví dụ: here, nowhere, out, in, above, below, outside, into…

 

Trạng từ của cách thức

Trạng từ chỉ cách cung cấp thêm thông tin về cách một động từ được thực hiện. Hầu hết chúng sẽ kết thúc bằng –ly.

 

Ví dụ: neatly, slowly, quickly, kindly, lazily…

.

Trạng từ chỉ mức độ

Trạng từ mức độ giải thích mức độ hoặc cường độ của một động từ, tính từ, hoặc thậm chí một trạng từ khác.

 

Ví dụ: almost, quite, nearly, too, enough, just…

 

Trạng từ tần suất

Trạng từ chỉ tần suất giải thích tần suất xuất hiện của động từ. Chúng thường được đặt ngay trước động từ chính của câu.

 

Ví dụ: never, rarely, normally, seldom, usually, again…

 

Trạng từ kết hợp

Trạng từ liên hợp là một loại trạng từ nối hai câu hoặc dùng để nối hai vế trong cùng một câu.

 

Ví dụ: addition, comparison, contrast, emphasis, summarize…

 

Bài viết này đã giúp các bạn hệ thống hóa các kiến thức cơ bản liên quan đến trạng từ là gì với những ví dụ minh họa sinh động. Chúc các bạn học tập thật tốt và nắm chắc phần kiến thức rất quan trọng trong việc học ngôn ngữ này. Hẹn gặp lại các bạn trong những bài viết hấp dẫn của studytienganh!

 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !