
Nhận biết câu

Sắp xếp câu

Điền câu
| Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
| Where are you from ? Bạn đén từ đâu? |
weər ɑː juː frɒm ? | |
| What nationality are you? Quốc tịch của bạn là gì? |
/wɒt ˌnæʃəˈnælɪtɪ ə jʊ/ | |
| What's the language in your country ? Ngôn ngữ ở đất nước của bạn là gì ? |
/wɒts ðə ˈlæŋgwɪʤ ɪn jə ˈkʌntrɪ/ | |
| What's your phone number ? Số điện thoại của bạn là gì ? |
/wɒts jə fəʊn ˈnʌmbə/ | |
| Are you on holiday ? Bạn có đi nghỉ không? |
/ə jʊ ɒn ˈhɒlədɪ/ | |
| She's from Italy Cô ta đến từ Ý |
/ʃiz frɒm ˈɪtəli/ | |
| No, I'm not Không, tôi không phải |
/nəʊ aɪm nɒt/ | |
| Yes, they are Vâng, là họ |
/jɛs, ðeɪ ɑː/ | |
| Is he from japan ? Anh ấy đến từ Nhật không? |
/ɪz hiː frɒm ʤəˈpæn ()/ |



Bình luận (0)