Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Bài 3: His name, Her Name - Vocabulary

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 9
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
every
Mọi, thỉnh thoảng 
Adj /ˈevri/ We enjoyed everyminute of our stay.
about
khoảng [chừng], gần; sắp, gần
preposition /ə'baʊt/ They waited for about an hour
form
hình dạng, dáng,dạng; hình thức,thể thức, nghi thức,ghế băng, ghế dài,làm thành, tạo thành, nặn thành,....
Noun, verb /fɔ:m/ churches are often built in the form of a cross
address
địa chỉ
noun əˈdres She gave me her home address.
letter
con chữ,thư, thư tín
Noun /'letə[r]/ are there any letters for me?
international
quốc tế
adjective /ˌɪntəˈnæʃn̩əl/ an international agreement
different
khác biệt
adjective /ˈdɪfrənt/ American English is significantly different from British English.
famous
nổi tiéng
adjective /ˈfeɪməs/ One day, I'll be rich and famous.
think
nghĩ, suy nghĩ,
verb /θɪŋk/ I didn't think you liked sports.

Bình luận (0)