Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
What's your address? Địa chỉ nhà bạn là gì? |
wɒts jɔːr əˈdrɛs? | |
Are you married? Bạn kết hôn chưa? |
ɑː juː ˈmærɪd? | |
How do you spell it ? Bạn đánh vần nó như thế nào ? |
haʊ duː juː spɛl ɪt ? | |
How old are you ? Bạn bao nhiêu tuổi? |
haʊ əʊld ɑː juː | |
I don't know Tôi không biết |
aɪ dəʊnt nəʊ | |
i don't remember tôi không nhớ |
/aɪ dəʊnt rɪˈmembə/ | |
Where's the language school? Trường ngôn ngữ ở đâu? |
/weəz ðə ˈlæŋgwɪʤ skuːl/ | |
Are you a student? Bạn có phải là sinh viên? |
/ə jʊ ə ˈstjuːdənt/ | |
What's your surname? Họ của bạn là gì |
/wɒts jə ˈsɜːneɪm/ | |
What's your first name ? Tên bạn là gì ? |
/wɒts jə fɜːst neɪm/ |
Bình luận (0)