
Nhận biết từ

Nghe phát âm

Trắc nghiệm phát âm

Trắc nghiệm hình ảnh

Điền từ

Nghĩa từ
| Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
| factory xí nghiệp; nhà máy |
noun | /'fæktəri/ | a car factory is in the center of city. | ||
| depend on ( + on, upon) phụ thuộc, tuỳ thuộc, tuỳ thuộc; dựa vào, ỷ vào, trông mong vào |
verb | dɪˈpend | You can always depend on Andy to keep his promises | ||
| normally [một cách] thường;[một cách] bình thường;[một cách] thông thường |
adverbs | /'nɔ:məli/ | I'm not normally allowed to stay out late. | ||
| relax [làm] dịu bớt, [làm] bớt căng thẳng |
verb | /ri'læks/ | his features suddenly relaxed | ||
| together cùng, cùng nhau, gộp với nhau, cùng một lúc, đồng thời,.. |
adverb | /təˈɡeðə/ | I hear they're living together | ||
| other khác,kia, |
adjective,pronoun | /'ʌðə[r]/ | have you any other question? | ||
| outside bề ngoài; bên ngoài,của người ngoài, ngoại,... |
adjective, noun | /,au'said/ | open the door form the outside | ||
| earn có/đạt được điều gì (một cách xứng đáng) |
verb | /ɜːn/ | He earned a reputation as an expert on tax law. | ||
| inside mặt trong, phía trong |
noun | /,in'said/ | the inside of the box was lined with silk | ||
| hands đôi bàn tay |
noun | /hændz/ | Keep both hands on the steering wheel at all times |



Bình luận (0)