
Nhận biết câu

Sắp xếp câu

Điền câu
| Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
| what do you do ? bạn làm nghề gì thế? |
wɒt duː juː duː ? | |
| I'm an musician Tôi là một nhạc sĩ |
/aɪm ən mjuːˈzɪʃən/ | |
| i'm an engineer tôi là một kỹ sư |
/aɪm ən ˌenʤɪˈnɪə/ | |
| I'm unemployed Tôi đang thất nghiệp |
/aɪm ˈʌnɪmˈplɔɪd/ | |
| I work in a shop tôi làm việc trong một của hàng |
/aɪ wɜːk ɪn ə ʃɒp/ | |
| I'm at school tôi đang ở trường |
/aɪm ət skuːl/ | |
| I'm at university tôi đang học đại học |
/aɪm ət ˌjuːnɪˈvɜːsɪtɪ/ | |
| He's a actor Anh ấy là một diễn viên |
/hiz ə ˈæktə/ | |
| We're lawyers Chúng tôi là luật sư |
/wɪə ˈlɔːjəz/ | |
| I'm a pilot tôi là một phi công |
/aɪm ə ˈpaɪlət/ |



Bình luận (0)