Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Bài 10: Pratical English 2 - Vocabulary

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 6
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
lift
nâng lên, nhấc lên
verb lɪft He lifted his glass to his lips.
reservation
sự dành trước, sự đặt chổ trước
Noun /,rezə'veiʃn/ I know I made a reservation for tonight, but the hotel staff has no record of it in the system
reception
sự nhận; sự tiếp nhận
noun /ri'sep∫n/ prepare rooms for the reception of guests
bar
quán ba
noun /bɑː(r)/ Where is the bar?
single room
phòng đơn
noun /ˈsɪŋgl ruːm/ We have a single room available.
double room
Phòng đôi
noun /ˈdʌbl ruːm/ A single or a double room, sir?

Bình luận (0)