
Nhận biết câu

Sắp xếp câu

Điền câu
| Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
| Would you like another drink? Bạn có muốn đồ uống khác không? |
wʊd juː laɪk əˈnʌðə drɪŋk? | |
| Just a moment Xin chờ một chút! |
ʤʌst ə ˈmoʊmənt | |
| I have a reservation. Tôi có đặt chỗ trước. |
aɪ hæv ə ˌrɛzəˈveɪʃən. | |
| non-smoking, please làm ơn không hút thuốc |
/nɒn ˈsməʊkɪŋ pliːz/ | |
| where's the lift ? thang máy ở đâu ? |
/weəz ðə lɪft ?/ | |
| what's his room number ? số phòng của anh ấy là bao nhiêu? |
/wɒts hɪz ruːm ˈnʌmbə ?/ | |
| i have to go now tôi phải đi ngay bây giờ |
/aɪ həv tə gəʊ naʊ/ | |
| what do you think? bạn nghĩ sao? |
/wɒt duː jʊ θɪŋk/ |



Bình luận (0)