Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

UNIT 5: MY FAVOURITE SPORTS AND GAMES - VOCA

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
table tennis
bóng bàn
noun ˈteɪbl ˈtɛnɪs my father are playing table tennis
karate
môn võ Ka ra te
noun /kəˈrɑːti/ She has a brown belt in karate
swimming
môn bơi lội
noun /ˈswɪmɪŋ/ Swimming is a good form of exercise
basketball
môn bóng rổ
noun /ˈbɑːskɪtbɔːl/ How often do you play basketball?
volleyball
bóng chuyền
noun /ˈvɒlibɔːl/ i can play volleyball
chess
môn cờ
noun /tʃes/ Alex plays chess as a hobby
badminton
môn cầu lông
noun /ˈbædmɪntən/ Have you ever played badminton?
rollerskating
môn trượt pa tanh
noun /ˈrəʊlə skeɪtɪŋ/ playing rollerskating is very hard
once
1 lần
noun /wʌns/ I've only been there once
sometimes
thỉnh thoảng
adverb /ˈsʌmtaɪmz/ Sometimes I go by car

Bình luận (0)