Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

UNIT 8: MY FAVOURITE BOOKS - VOCA

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
science
khoa học
noun /'saiəns/ The program encourages students to pursue a career in science.
brave
can đảm, anh dũng (người),dũng cảm (hành động),chiến sĩ da đỏ,bất chấp
adjective, verb, noun /breiv/ the brave who died in battle
gentle
hiền lành, hòa nhã, dịu dàng
adjective /'dʒentl/ This uncle is a gentle person
hard
cứng, rắn; rắn chắc,khó (làm, hiểu, trả lời…)khắc nghiệt (thời tiết),...
adjective /hɑ:d/ ground made hard by frost
miserable
khổ sở; không vui, không thoải mái
adjective /ˈmɪzərəbl/ We were cold, wet and thoroughly miserable.
novel
tiểu thuyết
adjective /ˈnɒvəl/ A novel feature for this healthcare application is the Medical ID record.
intelligent
thông minh
adjective /in'telidʒənt/ He is an intelligent child
comic
truyện tranh
noun /ˈkɒmɪk/ ’The Beano’ is a well-known children’s comic
patriotic
yêu nước
adjective /pӕtriˈotik/ He is so patriotic that he refuses to buy anything made abroad
clever
thông minh, khéo léo
adjective /ˈklevə/ I’m not very clever at maths

Bình luận (0)